Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 09/01/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 09/01/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 09/01/2020 | Ngày 08/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,050 900 | 43,600 950 | 43,950 | 44,550 |
Vàng nữ trang 10K | 16,870 438 | 18,270 438 | 17,308 | 18,708 |
Vàng nữ trang 14K | 24,084 612 | 25,484 612 | 24,696 | 26,096 |
Vàng nữ trang 18K | 31,341 787 | 32,741 787 | 32,128 | 33,528 |
Vàng nữ trang 24K | 42,020 1,039 | 43,020 1,039 | 43,059 | 44,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 42,650 1,050 | 43,450 1,050 | 43,700 | 44,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,950 1,050 | 43,450 1,050 | 44,000 | 44,500 |
SJC Bình Phước | 42,920 1,050 | 43,480 1,050 | 43,970 | 44,530 |
SJC Cà Mau | 42,950 1,050 | 43,470 1,050 | 44,000 | 44,520 |
SJC Đà Lạt | 42,970 1,050 | 43,500 1,050 | 44,020 | 44,550 |
SJC Đà Nẵng | 42,950 1,050 | 43,470 1,050 | 44,000 | 44,520 |
SJC Hà Nội | 42,950 1,050 | 43,470 1,050 | 44,000 | 44,520 |
SJC Huế | 42,930 1,050 | 43,470 1,050 | 43,980 | 44,520 |
SJC Long Xuyên | 42,950 1,050 | 43,450 1,050 | 44,000 | 44,500 |
SJC Miền Tây | 42,950 1,050 | 43,450 1,050 | 44,000 | 44,500 |
SJC Nha Trang | 42,940 1,050 | 43,470 1,050 | 43,990 | 44,520 |
SJC Quãng Ngãi | 42,950 1,050 | 43,450 1,050 | 44,000 | 44,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,950 1,150 | 43,350 1,150 | 44,100 | 44,500 |
SCB | 43,300 750 | 43,400 1,050 | 44,050 | 44,450 |
VIETINBANK GOLD | 42,950 1,050 | 43,470 1,050 | 44,000 | 44,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,120 880 | 43,320 980 | 44,000 | 44,300 |
DOJI HN | 43,050 950 | 43,350 1,000 | 44,000 | 44,350 |
Phú Qúy SJC | 42,950 750 | 43,350 900 | 43,700 | 44,250 |
PNJ Hà Nội | 43,050 1,000 | 43,500 1,050 | 44,050 | 44,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng