Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/12/2020 | Ngày 07/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,750 400 | 54,300 400 | 53,350 | 53,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,712 167 | 22,712 167 | 20,545 | 22,545 |
Vàng nữ trang 14K | 29,693 233 | 31,693 233 | 29,460 | 31,460 |
Vàng nữ trang 18K | 38,729 300 | 40,729 300 | 38,429 | 40,429 |
Vàng nữ trang 24K | 52,564 396 | 53,564 396 | 52,168 | 53,168 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,400 400 | 54,100 400 | 53,000 | 53,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,950 300 | 55,500 300 | 54,650 | 55,200 |
SJC Bình Phước | 54,930 300 | 55,520 300 | 54,630 | 55,220 |
SJC Cà Mau | 54,950 300 | 55,520 300 | 54,650 | 55,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,950 300 | 55,520 300 | 54,650 | 55,220 |
SJC Hà Nội | 54,950 300 | 55,520 300 | 54,650 | 55,220 |
SJC HCM 1-10L | 54,950 300 | 55,500 300 | 54,650 | 55,200 |
SJC Huế | 54,920 300 | 55,530 300 | 54,620 | 55,230 |
SJC Long Xuyên | 54,970 300 | 55,550 300 | 54,670 | 55,250 |
SJC Miền Tây | 54,950 300 | 55,500 300 | 54,650 | 55,200 |
SJC Nha Trang | 54,940 300 | 55,520 300 | 54,640 | 55,220 |
SJC Quãng Ngãi | 54,950 300 | 55,500 300 | 54,650 | 55,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,900 400 | 55,400 400 | 54,500 | 55,000 |
EXIMBANK | 54,850 350 | 55,350 350 | 54,500 | 55,000 |
MARITIME BANK | 54,560 160 | 56,000 300 | 54,400 | 55,700 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,900 150 | 55,400 150 | 54,750 | 55,250 |
TPBANK GOLD | 54,850 350 | 55,550 350 | 54,500 | 55,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,060 260 | 55,540 340 | 54,800 | 55,200 |
DOJI HCM | 54,910 500 | 55,490 350 | 54,410 | 55,140 |
DOJI HN | 54,850 350 | 55,550 350 | 54,500 | 55,200 |
Mi Hồng | 55,000 300 | 55,400 300 | 54,700 | 55,100 |
Phú Qúy SJC | 55,050 250 | 55,550 300 | 54,800 | 55,250 |
PNJ Hà Nội | 54,900 400 | 55,500 350 | 54,500 | 55,150 |
PNJ HCM | 54,900 400 | 55,500 350 | 54,500 | 55,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng