Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/10/2020 | Ngày 07/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,050 20 | 53,550 20 | 53,030 | 53,530 |
Vàng nữ trang 10K | 20,257 8 | 22,357 8 | 20,249 | 22,349 |
Vàng nữ trang 14K | 29,098 12 | 31,198 12 | 29,086 | 31,186 |
Vàng nữ trang 18K | 37,991 15 | 40,091 15 | 37,976 | 40,076 |
Vàng nữ trang 24K | 51,623 20 | 52,723 20 | 51,603 | 52,703 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,550 20 | 53,250 20 | 52,530 | 53,230 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,650 50 | 56,150 50 | 55,700 | 56,200 |
SJC Bình Phước | 55,630 50 | 56,170 50 | 55,680 | 56,220 |
SJC Cà Mau | 55,650 50 | 56,170 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,650 50 | 56,170 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC Hà Nội | 55,650 50 | 56,170 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC HCM 1-10L | 55,650 50 | 56,150 50 | 55,700 | 56,200 |
SJC Huế | 55,620 50 | 56,180 50 | 55,670 | 56,230 |
SJC Long Xuyên | 55,670 50 | 56,200 50 | 55,720 | 56,250 |
SJC Miền Tây | 55,650 50 | 56,150 50 | 55,700 | 56,200 |
SJC Nha Trang | 55,640 50 | 56,170 50 | 55,690 | 56,220 |
SJC Quãng Ngãi | 55,650 50 | 56,150 50 | 55,700 | 56,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,700 50 | 56,050 50 | 55,750 | 56,100 |
EXIMBANK | 55,650 50 | 55,950 | 55,600 | 55,950 |
MARITIME BANK | 55,300 200 | 56,450 150 | 55,100 | 56,300 |
Sacombank | 55,300 | 56,150 | 55,300 | 56,150 |
SCB | 55,650 50 | 56,050 50 | 55,700 | 56,100 |
TPBANK GOLD | 55,600 150 | 56,100 50 | 55,750 | 56,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,750 | 56,050 | 55,750 | 56,050 |
DOJI HCM | 55,600 100 | 56,100 50 | 55,700 | 56,150 |
DOJI HN | 55,600 110 | 56,100 60 | 55,710 | 56,040 |
Mi Hồng | 55,700 100 | 56,100 50 | 55,600 | 56,050 |
Phú Qúy SJC | 55,600 | 56,000 50 | 55,600 | 56,050 |
PNJ Hà Nội | 55,650 50 | 56,150 | 55,700 | 56,150 |
PNJ HCM | 55,650 50 | 56,150 | 55,700 | 56,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng