Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/10/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/10/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/10/2019 | Ngày 07/10/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,550 50 | 42,000 100 | 41,600 | 42,100 |
Vàng nữ trang 10K | 16,203 42 | 17,603 42 | 16,245 | 17,645 |
Vàng nữ trang 14K | 23,151 58 | 24,551 58 | 23,209 | 24,609 |
Vàng nữ trang 18K | 30,141 75 | 31,541 75 | 30,216 | 31,616 |
Vàng nữ trang 24K | 40,436 99 | 41,436 99 | 40,535 | 41,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,050 100 | 41,850 100 | 41,150 | 41,950 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,600 50 | 41,850 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,600 50 | 41,850 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Bình Phước | 41,570 50 | 41,880 100 | 41,620 | 41,980 |
SJC Cà Mau | 41,600 50 | 41,870 100 | 41,650 | 41,970 |
SJC Đà Lạt | 41,620 50 | 41,900 100 | 41,670 | 42,000 |
SJC Đà Nẵng | 41,600 50 | 41,870 100 | 41,650 | 41,970 |
SJC Hà Nội | 41,600 50 | 41,870 100 | 41,650 | 41,970 |
SJC Huế | 41,580 50 | 41,870 100 | 41,630 | 41,970 |
SJC Long Xuyên | 41,600 50 | 41,850 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Miền Tây | 41,600 50 | 41,850 100 | 41,650 | 41,950 |
SJC Nha Trang | 41,590 50 | 41,870 100 | 41,640 | 41,970 |
SJC Quãng Ngãi | 41,600 50 | 41,850 100 | 41,650 | 41,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,550 200 | 41,800 200 | 41,750 | 42,000 |
SCB | 36,570 5,180 | 36,670 5,400 | 41,750 | 42,070 |
VIETINBANK GOLD | 41,650 130 | 41,970 170 | 41,780 | 42,140 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,710 40 | 41,990 260 | 41,750 | 42,250 |
DOJI HN | 41,450 300 | 41,950 100 | 41,750 | 42,050 |
DOJI SG | 41,500 250 | 41,850 250 | 41,750 | 42,100 |
Phú Qúy SJC | 41,500 250 | 41,850 250 | 41,750 | 42,100 |
PNJ Hà Nội | 41,600 150 | 41,950 150 | 41,750 | 42,100 |
PNJ TP.HCM | 41,600 41,600 | 41,950 41,950 | 0 | 0 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng