Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/09/2022 | Ngày 07/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,050 200 | 51,950 200 | 50,850 | 51,750 |
Vàng nữ trang 10K | 19,628 63 | 21,628 63 | 19,565 | 21,565 |
Vàng nữ trang 14K | 28,178 88 | 30,178 88 | 28,090 | 30,090 |
Vàng nữ trang 18K | 36,779 113 | 38,779 113 | 36,666 | 38,666 |
Vàng nữ trang 24K | 49,690 148 | 50,990 148 | 49,542 | 50,842 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,900 150 | 51,500 150 | 50,750 | 51,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,150 150 | 66,950 150 | 66,000 | 66,800 |
SJC Bình Phước | 66,130 150 | 66,970 150 | 65,980 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,150 150 | 66,970 150 | 66,000 | 66,820 |
SJC Đà Nẵng | 66,150 150 | 66,970 150 | 66,000 | 66,820 |
SJC Hà Nội | 66,150 150 | 66,970 150 | 66,000 | 66,820 |
SJC HCM 1-10L | 66,150 150 | 66,950 150 | 66,000 | 66,800 |
SJC Huế | 66,120 150 | 66,980 150 | 65,970 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,170 150 | 67,000 150 | 66,020 | 66,850 |
SJC Miền Tây | 66,150 150 | 66,950 150 | 66,000 | 66,800 |
SJC Nha Trang | 66,150 150 | 66,970 150 | 66,000 | 66,820 |
SJC Quãng Ngãi | 66,150 150 | 66,950 150 | 66,000 | 66,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,800 100 | 66,800 100 | 65,700 | 66,700 |
SCB | 65,800 200 | 66,800 200 | 65,600 | 66,600 |
TPBANK GOLD | 66,100 150 | 66,900 150 | 65,950 | 66,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,150 150 | 66,890 190 | 66,000 | 66,700 |
DOJI HCM | 66,100 100 | 66,800 100 | 66,000 | 66,700 |
DOJI HN | 66,100 150 | 66,900 150 | 65,950 | 66,750 |
Mi Hồng | 66,300 100 | 66,900 200 | 66,200 | 66,700 |
Phú Qúy SJC | 66,100 200 | 66,900 200 | 65,900 | 66,700 |
PNJ Hà Nội | 66,100 200 | 66,900 200 | 65,900 | 66,700 |
PNJ HCM | 66,100 200 | 66,900 200 | 65,900 | 66,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng