Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/09/2021 | Ngày 07/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,700 300 | 51,600 300 | 51,000 | 51,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,544 125 | 21,544 125 | 19,669 | 21,669 |
Vàng nữ trang 14K | 28,061 175 | 30,061 175 | 28,236 | 30,236 |
Vàng nữ trang 18K | 36,629 225 | 38,629 225 | 36,854 | 38,854 |
Vàng nữ trang 24K | 49,492 297 | 50,792 297 | 49,789 | 51,089 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,300 300 | 51,300 300 | 50,600 | 51,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,500 250 | 57,200 250 | 56,750 | 57,450 |
SJC Bình Phước | 56,480 250 | 57,220 250 | 56,730 | 57,470 |
SJC Cà Mau | 56,500 250 | 57,220 250 | 56,750 | 57,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,500 250 | 57,220 250 | 56,750 | 57,470 |
SJC Hà Nội | 56,500 250 | 57,220 250 | 56,750 | 57,470 |
SJC HCM 1-10L | 56,500 250 | 57,200 250 | 56,750 | 57,450 |
SJC Huế | 56,470 250 | 57,230 250 | 56,720 | 57,480 |
SJC Long Xuyên | 56,520 250 | 57,250 250 | 56,770 | 57,500 |
SJC Miền Tây | 56,500 250 | 57,200 250 | 56,750 | 57,450 |
SJC Nha Trang | 56,500 250 | 57,220 250 | 56,750 | 57,470 |
SJC Quãng Ngãi | 56,500 250 | 57,200 250 | 56,750 | 57,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,650 150 | 57,250 150 | 56,800 | 57,400 |
EXIMBANK | 56,800 50 | 57,350 50 | 56,850 | 57,400 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,600 200 | 57,200 200 | 56,800 | 57,400 |
TPBANK GOLD | 56,600 | 57,750 50 | 56,600 | 57,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,600 100 | 57,890 390 | 56,500 | 57,500 |
DOJI HN | 56,600 | 57,750 50 | 56,600 | 57,800 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,600 100 | 57,600 100 | 56,700 | 57,700 |
PNJ Hà Nội | 56,700 100 | 57,800 100 | 56,800 | 57,700 |
PNJ HCM | 56,800 | 57,600 100 | 56,800 | 57,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng