Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/09/2020 | Ngày 07/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,450 150 | 54,150 200 | 53,600 | 54,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,308 83 | 22,608 83 | 20,391 | 22,691 |
Vàng nữ trang 14K | 29,248 116 | 31,548 116 | 29,364 | 31,664 |
Vàng nữ trang 18K | 38,242 150 | 40,542 150 | 38,392 | 40,692 |
Vàng nữ trang 24K | 51,817 198 | 53,317 198 | 52,015 | 53,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 200 | 53,850 200 | 53,150 | 54,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,600 50 | 56,400 100 | 55,650 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 55,580 50 | 56,420 100 | 55,630 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 55,600 50 | 56,420 100 | 55,650 | 56,520 |
SJC Đà Nẵng | 55,600 50 | 56,420 100 | 55,650 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 55,600 50 | 56,420 100 | 55,650 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 55,600 50 | 56,400 100 | 55,650 | 56,500 |
SJC Huế | 55,570 50 | 56,430 100 | 55,620 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 55,620 50 | 56,450 100 | 55,670 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 55,600 50 | 56,400 100 | 55,650 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 55,590 50 | 56,420 100 | 55,640 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 55,600 50 | 56,400 100 | 55,650 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,600 50 | 56,200 50 | 55,650 | 56,250 |
EXIMBANK | 55,450 250 | 56,050 250 | 55,700 | 56,300 |
MARITIME BANK | 55,250 50 | 56,650 250 | 55,300 | 56,900 |
Sacombank | 55,400 250 | 56,500 400 | 55,650 | 56,900 |
SCB | 55,700 50 | 56,400 | 55,750 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 55,500 350 | 56,000 400 | 55,850 | 56,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,550 200 | 56,050 300 | 55,750 | 56,350 |
DOJI HCM | 55,710 150 | 56,240 150 | 55,860 | 56,390 |
DOJI HN | 55,500 400 | 56,100 400 | 55,900 | 56,500 |
Mi Hồng | 55,600 400 | 56,150 200 | 56,000 | 56,350 |
Phú Qúy SJC | 55,500 200 | 56,150 250 | 55,700 | 56,400 |
PNJ Hà Nội | 55,600 300 | 56,200 250 | 55,900 | 56,450 |
PNJ HCM | 55,600 300 | 56,200 250 | 55,900 | 56,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng