Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/08/2020 | Ngày 07/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,200 1,100 | 56,500 1,100 | 56,300 | 57,600 |
Vàng nữ trang 10K | 21,546 459 | 23,546 459 | 22,005 | 24,005 |
Vàng nữ trang 14K | 30,860 641 | 32,860 641 | 31,501 | 33,501 |
Vàng nữ trang 18K | 40,229 825 | 42,229 825 | 41,054 | 43,054 |
Vàng nữ trang 24K | 53,845 1,089 | 55,545 1,089 | 54,934 | 56,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,800 1,100 | 56,100 1,100 | 55,900 | 57,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 58,500 2,250 | 60,300 2,100 | 60,750 | 62,400 |
SJC Bình Phước | 58,480 2,250 | 60,320 2,100 | 60,730 | 62,420 |
SJC Cà Mau | 58,500 2,250 | 60,320 2,100 | 60,750 | 62,420 |
SJC Đà Nẵng | 58,500 2,250 | 60,320 2,100 | 60,750 | 62,420 |
SJC Hà Nội | 58,500 2,250 | 60,320 2,100 | 60,750 | 62,420 |
SJC HCM 1-10L | 58,500 2,250 | 60,300 2,100 | 60,750 | 62,400 |
SJC Huế | 58,470 2,250 | 60,330 2,100 | 60,720 | 62,430 |
SJC Long Xuyên | 58,520 2,250 | 60,350 2,100 | 60,770 | 62,450 |
SJC Miền Tây | 58,500 2,250 | 60,300 2,100 | 60,750 | 62,400 |
SJC Nha Trang | 58,490 2,250 | 60,320 2,100 | 60,740 | 62,420 |
SJC Quãng Ngãi | 58,500 2,250 | 60,300 2,100 | 60,750 | 62,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 58,500 2,100 | 59,700 2,100 | 60,600 | 61,800 |
EXIMBANK | 60,600 | 61,600 | 60,600 | 61,600 |
MARITIME BANK | 59,600 | 61,900 | 59,600 | 61,900 |
Sacombank | 59,700 | 62,150 | 59,700 | 62,150 |
SCB | 58,800 2,000 | 60,500 1,800 | 60,800 | 62,300 |
TPBANK GOLD | 58,000 1,800 | 60,000 1,900 | 59,800 | 61,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,700 2,700 | 59,700 2,150 | 60,400 | 61,850 |
DOJI HCM | 58,000 1,800 | 60,200 1,700 | 59,800 | 61,900 |
DOJI HN | 58,000 1,810 | 60,000 1,890 | 59,810 | 61,890 |
Mi Hồng | 57,300 3,300 | 58,500 3,200 | 60,600 | 61,700 |
Phú Qúy SJC | 58,000 2,000 | 60,000 1,500 | 60,000 | 61,500 |
PNJ Hà Nội | 58,200 1,900 | 60,200 1,700 | 60,100 | 61,900 |
PNJ HCM | 58,200 1,900 | 60,200 1,700 | 60,100 | 61,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng