Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/08/2019 | Ngày 07/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,550 450 | 42,100 500 | 41,100 | 41,600 |
Vàng nữ trang 10K | 16,307 208 | 17,707 208 | 16,099 | 17,499 |
Vàng nữ trang 14K | 23,297 292 | 24,697 292 | 23,005 | 24,405 |
Vàng nữ trang 18K | 30,328 375 | 31,728 375 | 29,953 | 31,353 |
Vàng nữ trang 24K | 40,683 295 | 41,683 495 | 40,388 | 41,188 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,300 500 | 42,100 500 | 40,800 | 41,600 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,850 650 | 42,250 650 | 41,200 | 41,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,850 650 | 42,250 650 | 41,200 | 41,600 |
SJC Bình Phước | 41,820 650 | 42,280 650 | 41,170 | 41,630 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,850 650 | 42,270 650 | 41,200 | 41,620 |
SJC Đà Lạt | 41,870 650 | 42,300 650 | 41,220 | 41,650 |
SJC Đà Nẵng | 41,850 650 | 42,270 650 | 41,200 | 41,620 |
SJC Hà Nội | 41,850 650 | 42,270 650 | 41,200 | 41,620 |
SJC Huế | 41,830 650 | 42,270 650 | 41,180 | 41,620 |
SJC Long Xuyên | 41,850 650 | 42,250 650 | 41,200 | 41,600 |
SJC Miền Tây | 41,850 650 | 42,250 650 | 41,200 | 41,600 |
SJC Nha Trang | 41,840 650 | 42,270 650 | 41,190 | 41,620 |
SJC Quãng Ngãi | 41,850 650 | 42,250 650 | 41,200 | 41,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,650 350 | 42,000 350 | 41,300 | 41,650 |
MARITIME BANK | 38,500 | 40,500 | 38,500 | 40,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 41,200 | 41,620 | 41,200 | 41,620 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,210 60 | 41,640 60 | 41,150 | 41,580 |
DOJI HN | 41,500 350 | 42,150 470 | 41,150 | 41,680 |
DOJI SG | 41,150 50 | 41,800 200 | 41,200 | 41,600 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 41,550 400 | 42,250 650 | 41,150 | 41,600 |
PNJ Hà Nội | 41,500 350 | 42,000 350 | 41,150 | 41,650 |
PNJ TP.HCM | 41,500 350 | 42,000 350 | 41,150 | 41,650 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng