Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/07/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/07/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/07/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 49,650 430 50,200 400
Vàng nữ trang 10K 19,202 167 21,002 167
Vàng nữ trang 14K 27,503 233 29,303 233
Vàng nữ trang 18K 35,854 300 37,654 300
Vàng nữ trang 24K 48,305 396 49,505 396
Vàng nữ trang 9999 49,250 400 50,000 400
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 49,950 250 50,350 200
SJC Bình Phước 49,930 250 50,370 200
SJC Cà Mau 49,950 250 50,370 200
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 49,950 250 50,370 200
SJC Hà Nội 49,950 250 50,370 200
SJC HCM 1-10L 49,950 250 50,350 200
SJC Huế 49,920 250 50,380 200
SJC Long Xuyên 49,970 250 50,400 200
SJC Miền Tây 49,950 250 50,350 200
SJC Nha Trang 49,940 250 50,370 200
SJC Quãng Ngãi 49,950 250 50,350 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 50,000 300 50,400 400
EXIMBANK 50,000 280 50,300 330
MARITIME BANK 49,500 250 50,800 450
Sacombank 49,930 130 50,380 10
SCB 49,900 200 50,200 200
TPBANK GOLD 50,030 230 50,230 180
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 50,050 270 50,230 200
DOJI HCM 50,060 250 50,290 250
DOJI HN 50,040 230 50,210 170
Mi Hồng 50,000 250 50,350 350
Phú Qúy SJC 50,020 270 50,250 200
PNJ Hà Nội 49,900 150 50,180 100
PNJ HCM 49,900 150 50,180 100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá