Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/06/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/06/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/06/2021 | Ngày 07/06/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,880 20 | 53,480 20 | 52,900 | 53,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,328 9 | 22,328 9 | 20,337 | 22,337 |
Vàng nữ trang 14K | 29,157 12 | 31,157 12 | 29,169 | 31,169 |
Vàng nữ trang 18K | 38,039 15 | 40,039 15 | 38,054 | 40,054 |
Vàng nữ trang 24K | 51,653 20 | 52,653 20 | 51,673 | 52,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,480 20 | 53,180 20 | 52,500 | 53,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,750 150 | 57,350 150 | 56,600 | 57,200 |
SJC Bình Phước | 56,730 150 | 57,370 150 | 56,580 | 57,220 |
SJC Cà Mau | 56,750 150 | 57,370 150 | 56,600 | 57,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,750 150 | 57,370 150 | 56,600 | 57,220 |
SJC Hà Nội | 56,750 150 | 57,370 150 | 56,600 | 57,220 |
SJC HCM 1-10L | 56,750 150 | 57,350 150 | 56,600 | 57,200 |
SJC Huế | 56,720 150 | 57,380 150 | 56,570 | 57,230 |
SJC Long Xuyên | 56,770 150 | 57,400 150 | 56,620 | 57,250 |
SJC Miền Tây | 56,750 150 | 57,350 150 | 56,600 | 57,200 |
SJC Nha Trang | 56,750 150 | 57,370 150 | 56,600 | 57,220 |
SJC Quãng Ngãi | 56,750 150 | 57,350 150 | 56,600 | 57,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,700 100 | 57,200 100 | 56,600 | 57,100 |
EXIMBANK | 56,750 50 | 57,250 50 | 56,700 | 57,200 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,750 100 | 57,350 100 | 56,650 | 57,250 |
TPBANK GOLD | 56,750 100 | 57,300 50 | 56,650 | 57,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,850 200 | 57,420 170 | 56,650 | 57,250 |
DOJI HN | 56,750 100 | 57,300 50 | 56,650 | 57,250 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,850 120 | 57,300 100 | 56,730 | 57,200 |
PNJ Hà Nội | 56,750 150 | 57,350 150 | 56,600 | 57,200 |
PNJ HCM | 56,750 150 | 57,350 150 | 56,600 | 57,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng