Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/06/2020 | Ngày 07/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,360 110 | 47,960 110 | 47,250 | 47,850 |
Vàng nữ trang 10K | 18,147 46 | 20,047 46 | 18,101 | 20,001 |
Vàng nữ trang 14K | 26,068 64 | 27,968 64 | 26,004 | 27,904 |
Vàng nữ trang 18K | 34,036 82 | 35,936 82 | 33,954 | 35,854 |
Vàng nữ trang 24K | 45,838 109 | 47,238 109 | 45,729 | 47,129 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,910 110 | 47,710 110 | 46,800 | 47,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,350 100 | 48,700 50 | 48,250 | 48,650 |
SJC Bình Phước | 48,330 100 | 48,720 50 | 48,230 | 48,670 |
SJC Cà Mau | 48,350 100 | 48,720 50 | 48,250 | 48,670 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,350 100 | 48,720 50 | 48,250 | 48,670 |
SJC Hà Nội | 48,350 100 | 48,720 50 | 48,250 | 48,670 |
SJC HCM 1-10L | 48,350 100 | 48,700 50 | 48,250 | 48,650 |
SJC Huế | 48,320 100 | 48,730 50 | 48,220 | 48,680 |
SJC Long Xuyên | 48,370 100 | 48,750 50 | 48,270 | 48,700 |
SJC Miền Tây | 48,350 100 | 48,700 50 | 48,250 | 48,650 |
SJC Nha Trang | 48,340 100 | 48,720 50 | 48,240 | 48,670 |
SJC Quãng Ngãi | 48,350 100 | 48,700 50 | 48,250 | 48,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,300 200 | 48,600 100 | 48,100 | 48,500 |
EXIMBANK | 48,330 150 | 48,530 150 | 48,480 | 48,680 |
MARITIME BANK | 47,800 100 | 49,000 100 | 47,700 | 48,900 |
Sacombank | 48,200 200 | 48,720 180 | 48,400 | 48,900 |
SCB | 48,330 330 | 48,550 50 | 48,000 | 48,600 |
TPBANK GOLD | 47,300 | 48,200 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,320 10 | 48,520 10 | 48,330 | 48,530 |
DOJI HCM | 48,310 | 48,540 50 | 48,310 | 48,590 |
DOJI HN | 48,310 40 | 48,490 60 | 48,350 | 48,550 |
Mi Hồng | 48,350 | 48,550 | 48,350 | 48,550 |
Phú Qúy SJC | 48,300 | 48,500 50 | 48,300 | 48,550 |
PNJ Hà Nội | 48,300 | 48,550 50 | 48,300 | 48,600 |
PNJ HCM | 48,300 | 48,550 50 | 48,300 | 48,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng