Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/05/2021 | Ngày 07/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,130 230 | 52,730 230 | 51,900 | 52,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,015 95 | 22,015 95 | 19,920 | 21,920 |
Vàng nữ trang 14K | 28,720 134 | 30,720 134 | 28,586 | 30,586 |
Vàng nữ trang 18K | 37,476 172 | 39,476 172 | 37,304 | 39,304 |
Vàng nữ trang 24K | 50,911 228 | 51,911 228 | 50,683 | 51,683 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,730 230 | 52,430 230 | 51,500 | 52,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,730 110 | 56,180 210 | 55,620 | 55,970 |
SJC Bình Phước | 55,710 110 | 56,200 210 | 55,600 | 55,990 |
SJC Cà Mau | 55,730 110 | 56,200 210 | 55,620 | 55,990 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,730 110 | 56,200 210 | 55,620 | 55,990 |
SJC Hà Nội | 55,730 110 | 56,200 210 | 55,620 | 55,990 |
SJC HCM 1-10L | 55,730 110 | 56,180 210 | 55,620 | 55,970 |
SJC Huế | 55,700 110 | 56,210 210 | 55,590 | 56,000 |
SJC Long Xuyên | 55,750 110 | 56,230 210 | 55,640 | 56,020 |
SJC Miền Tây | 55,730 110 | 56,180 210 | 55,620 | 55,970 |
SJC Nha Trang | 55,730 110 | 56,200 210 | 55,620 | 55,990 |
SJC Quãng Ngãi | 55,730 110 | 56,180 210 | 55,620 | 55,970 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,700 150 | 56,000 200 | 55,550 | 55,800 |
EXIMBANK | 55,620 | 55,820 | 55,620 | 55,820 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,750 150 | 56,550 650 | 55,600 | 55,900 |
TPBANK GOLD | 55,700 100 | 56,200 250 | 55,600 | 55,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,750 150 | 56,150 200 | 55,600 | 55,950 |
DOJI HN | 55,700 100 | 56,200 250 | 55,600 | 55,950 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,770 120 | 56,170 220 | 55,650 | 55,950 |
PNJ Hà Nội | 55,650 50 | 56,100 150 | 55,600 | 55,950 |
PNJ HCM | 55,650 50 | 56,100 150 | 55,600 | 55,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng