Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/04/2022 | Ngày 07/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,800 150 | 55,700 150 | 54,650 | 55,550 |
Vàng nữ trang 10K | 21,212 62 | 23,212 62 | 21,150 | 23,150 |
Vàng nữ trang 14K | 30,393 87 | 32,393 87 | 30,306 | 32,306 |
Vàng nữ trang 18K | 39,629 112 | 41,629 112 | 39,517 | 41,517 |
Vàng nữ trang 24K | 53,452 148 | 54,752 148 | 53,304 | 54,604 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,400 150 | 55,300 150 | 54,250 | 55,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,400 200 | 69,050 200 | 68,200 | 68,850 |
SJC Bình Phước | 68,380 200 | 69,070 200 | 68,180 | 68,870 |
SJC Cà Mau | 68,400 200 | 69,070 200 | 68,200 | 68,870 |
SJC Đà Nẵng | 68,400 200 | 69,070 200 | 68,200 | 68,870 |
SJC Hà Nội | 68,400 200 | 69,070 200 | 68,200 | 68,870 |
SJC HCM 1-10L | 68,400 200 | 69,050 200 | 68,200 | 68,850 |
SJC Huế | 68,370 200 | 69,080 200 | 68,170 | 68,880 |
SJC Long Xuyên | 68,420 200 | 69,100 200 | 68,220 | 68,900 |
SJC Miền Tây | 68,400 200 | 69,050 200 | 68,200 | 68,850 |
SJC Nha Trang | 68,400 200 | 69,070 200 | 68,200 | 68,870 |
SJC Quãng Ngãi | 68,400 200 | 69,050 200 | 68,200 | 68,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,550 300 | 68,950 300 | 68,250 | 68,650 |
SCB | 68,300 100 | 68,800 100 | 68,200 | 68,700 |
TPBANK GOLD | 68,300 200 | 69,050 350 | 68,100 | 68,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,470 310 | 68,990 250 | 68,160 | 68,740 |
DOJI HCM | 68,350 350 | 69,050 250 | 68,000 | 68,800 |
DOJI HN | 68,300 200 | 69,050 350 | 68,100 | 68,700 |
Mi Hồng | 68,650 350 | 69,150 450 | 68,300 | 68,700 |
Phú Qúy SJC | 68,450 300 | 69,000 250 | 68,150 | 68,750 |
PNJ Hà Nội | 68,250 150 | 69,000 200 | 68,100 | 68,800 |
PNJ HCM | 68,300 100 | 69,000 200 | 68,200 | 68,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng