Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/04/2021 | Ngày 07/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,650 130 | 51,250 130 | 50,520 | 51,120 |
Vàng nữ trang 10K | 19,398 54 | 21,398 54 | 19,344 | 21,344 |
Vàng nữ trang 14K | 27,857 76 | 29,857 76 | 27,781 | 29,781 |
Vàng nữ trang 18K | 36,366 97 | 38,366 97 | 36,269 | 38,269 |
Vàng nữ trang 24K | 49,446 129 | 50,446 129 | 49,317 | 50,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,250 130 | 50,950 130 | 50,120 | 50,820 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,850 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
SJC Bình Phước | 54,830 | 55,270 | 54,830 | 55,270 |
SJC Cà Mau | 54,850 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,850 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Huế | 54,820 | 55,280 | 54,820 | 55,280 |
SJC Long Xuyên | 54,870 | 55,300 | 54,870 | 55,300 |
SJC Miền Tây | 54,850 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
SJC Nha Trang | 54,850 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Quãng Ngãi | 54,850 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng