Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/04/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/04/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/04/2020 | Ngày 07/04/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,800 200 | 45,800 200 | 45,000 | 46,000 |
Vàng nữ trang 10K | 17,167 84 | 19,167 84 | 17,251 | 19,251 |
Vàng nữ trang 14K | 24,737 117 | 26,737 117 | 24,854 | 26,854 |
Vàng nữ trang 18K | 32,353 150 | 34,353 150 | 32,503 | 34,503 |
Vàng nữ trang 24K | 43,649 198 | 45,149 198 | 43,847 | 45,347 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,500 200 | 45,600 200 | 44,700 | 45,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,150 50 | 48,000 100 | 47,100 | 48,100 |
SJC Bình Phước | 47,130 50 | 48,020 100 | 47,080 | 48,120 |
SJC Cà Mau | 47,150 50 | 48,020 100 | 47,100 | 48,120 |
SJC Đà Lạt | 47,170 50 | 48,050 100 | 47,120 | 48,150 |
SJC Đà Nẵng | 47,150 50 | 48,020 100 | 47,100 | 48,120 |
SJC Hà Nội | 47,150 50 | 48,020 100 | 47,100 | 48,120 |
SJC HCM 1-10L | 47,150 50 | 48,000 100 | 47,100 | 48,100 |
SJC Huế | 47,120 50 | 48,030 100 | 47,070 | 48,130 |
SJC Long Xuyên | 47,150 50 | 48,020 100 | 47,100 | 48,120 |
SJC Miền Tây | 47,150 50 | 48,000 100 | 47,100 | 48,100 |
SJC Nha Trang | 47,140 50 | 48,020 100 | 47,090 | 48,120 |
SJC Quãng Ngãi | 47,150 50 | 48,000 100 | 47,100 | 48,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,900 100 | 47,700 100 | 47,000 | 47,800 |
EXIMBANK | 47,000 50 | 47,700 50 | 46,950 | 47,750 |
MARITIME BANK | 46,600 360 | 48,200 300 | 46,960 | 48,500 |
Sacombank | 46,800 400 | 47,930 470 | 47,200 | 48,400 |
SCB | 46,800 400 | 47,600 400 | 47,200 | 48,000 |
TPBANK GOLD | 47,100 200 | 47,800 400 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
DOJI HCM | 47,100 300 | 47,800 300 | 47,400 | 48,100 |
DOJI HN | 47,100 300 | 47,800 300 | 47,400 | 48,100 |
Mi Hồng | 47,200 | 48,200 | 47,200 | 48,200 |
Phú Qúy SJC | 47,250 50 | 48,000 | 47,200 | 48,000 |
PNJ Hà Nội | 46,700 200 | 47,900 300 | 46,900 | 48,200 |
PNJ HCM | 46,700 200 | 47,900 300 | 46,900 | 48,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng