Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/03/2022 | Ngày 07/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,100 50 | 57,200 150 | 56,050 | 57,050 |
Vàng nữ trang 10K | 21,880 63 | 23,880 63 | 21,817 | 23,817 |
Vàng nữ trang 14K | 31,326 87 | 33,326 87 | 31,239 | 33,239 |
Vàng nữ trang 18K | 40,829 112 | 42,829 112 | 40,717 | 42,717 |
Vàng nữ trang 24K | 55,237 149 | 56,337 149 | 55,088 | 56,188 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,800 50 | 56,900 150 | 55,750 | 56,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 70,200 1,500 | 72,000 1,500 | 71,700 | 73,500 |
SJC Bình Phước | 70,180 1,500 | 72,020 1,500 | 71,680 | 73,520 |
SJC Cà Mau | 70,200 1,500 | 72,020 1,500 | 71,700 | 73,520 |
SJC Đà Nẵng | 70,200 1,500 | 72,020 1,500 | 71,700 | 73,520 |
SJC Hà Nội | 70,200 1,500 | 72,020 1,500 | 71,700 | 73,520 |
SJC HCM 1-10L | 70,200 1,500 | 72,000 1,500 | 71,700 | 73,500 |
SJC Huế | 70,170 1,500 | 72,030 1,500 | 71,670 | 73,530 |
SJC Long Xuyên | 70,220 1,500 | 72,050 1,500 | 71,720 | 73,550 |
SJC Miền Tây | 70,200 1,500 | 72,000 1,500 | 71,700 | 73,500 |
SJC Nha Trang | 70,200 1,500 | 72,020 1,500 | 71,700 | 73,520 |
SJC Quãng Ngãi | 70,200 1,500 | 72,000 1,500 | 71,700 | 73,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 70,600 1,400 | 72,100 1,400 | 72,000 | 73,500 |
SCB | 70,600 900 | 72,300 1,400 | 71,500 | 73,700 |
TPBANK GOLD | 69,000 2,500 | 71,800 1,700 | 71,500 | 73,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 69,000 2,050 | 71,600 1,850 | 71,050 | 73,450 |
DOJI HCM | 69,500 1,500 | 72,000 2,000 | 71,000 | 74,000 |
DOJI HN | 69,000 2,500 | 71,800 1,700 | 71,500 | 73,500 |
Mi Hồng | 69,500 2,200 | 71,500 2,000 | 71,700 | 73,500 |
Phú Qúy SJC | 69,200 1,800 | 71,800 1,400 | 71,000 | 73,200 |
PNJ Hà Nội | 69,000 2,000 | 72,300 1,700 | 71,000 | 74,000 |
PNJ HCM | 70,200 700 | 72,300 1,700 | 70,900 | 74,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng