Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/03/2021 | Ngày 07/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,100 300 | 52,700 300 | 52,400 | 53,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,045 125 | 22,045 125 | 20,170 | 22,170 |
Vàng nữ trang 14K | 28,761 174 | 30,761 174 | 28,935 | 30,935 |
Vàng nữ trang 18K | 37,529 225 | 39,529 225 | 37,754 | 39,754 |
Vàng nữ trang 24K | 50,980 297 | 51,980 297 | 51,277 | 52,277 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,800 300 | 52,500 300 | 52,100 | 52,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,100 | 55,500 100 | 55,100 | 55,600 |
SJC Bình Phước | 55,080 | 55,520 100 | 55,080 | 55,620 |
SJC Cà Mau | 55,100 | 55,520 100 | 55,100 | 55,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,100 | 55,520 100 | 55,100 | 55,620 |
SJC Hà Nội | 55,100 | 55,520 100 | 55,100 | 55,620 |
SJC HCM 1-10L | 55,100 | 55,500 100 | 55,100 | 55,600 |
SJC Huế | 55,070 | 55,530 100 | 55,070 | 55,630 |
SJC Long Xuyên | 55,120 | 55,550 100 | 55,120 | 55,650 |
SJC Miền Tây | 55,100 | 55,500 100 | 55,100 | 55,600 |
SJC Nha Trang | 55,100 | 55,520 100 | 55,100 | 55,620 |
SJC Quãng Ngãi | 55,100 | 55,500 100 | 55,100 | 55,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,100 | 55,500 100 | 55,100 | 55,600 |
EXIMBANK | 55,130 130 | 55,350 50 | 55,000 | 55,300 |
MARITIME BANK | 54,800 250 | 56,100 100 | 55,050 | 56,200 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,000 100 | 55,400 200 | 55,100 | 55,600 |
TPBANK GOLD | 55,100 100 | 55,500 100 | 55,000 | 55,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,100 100 | 55,500 100 | 55,000 | 55,600 |
DOJI HN | 55,050 50 | 55,550 50 | 55,000 | 55,600 |
Mi Hồng | 55,050 250 | 55,450 150 | 55,300 | 55,600 |
Phú Qúy SJC | 55,150 50 | 55,500 100 | 55,200 | 55,600 |
PNJ Hà Nội | 55,000 50 | 55,450 150 | 55,050 | 55,600 |
PNJ HCM | 55,000 50 | 55,450 150 | 55,050 | 55,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng