Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/02/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/02/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/02/2022 | Ngày 07/02/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,650 250 | 54,450 250 | 53,900 | 54,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,733 104 | 22,733 104 | 20,837 | 22,837 |
Vàng nữ trang 14K | 29,723 145 | 31,723 145 | 29,868 | 31,868 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 187 | 40,767 187 | 38,954 | 40,954 |
Vàng nữ trang 24K | 52,514 247 | 53,614 247 | 52,761 | 53,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,450 250 | 54,150 250 | 53,700 | 54,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 62,050 750 | 62,750 700 | 62,800 | 63,450 |
SJC Bình Phước | 62,030 750 | 62,770 700 | 62,780 | 63,470 |
SJC Cà Mau | 62,050 750 | 62,770 700 | 62,800 | 63,470 |
SJC Đà Nẵng | 62,050 750 | 62,770 700 | 62,800 | 63,470 |
SJC Hà Nội | 62,050 750 | 62,770 700 | 62,800 | 63,470 |
SJC HCM 1-10L | 62,050 750 | 62,750 700 | 62,800 | 63,450 |
SJC Huế | 62,020 750 | 62,780 700 | 62,770 | 63,480 |
SJC Long Xuyên | 62,070 750 | 62,800 700 | 62,820 | 63,500 |
SJC Miền Tây | 62,050 750 | 62,750 700 | 62,800 | 63,450 |
SJC Nha Trang | 62,050 750 | 62,770 700 | 62,800 | 63,470 |
SJC Quãng Ngãi | 62,050 750 | 62,750 700 | 62,800 | 63,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 61,900 900 | 62,400 900 | 62,800 | 63,300 |
SCB | 61,850 650 | 62,350 950 | 62,500 | 63,300 |
TPBANK GOLD | 61,850 850 | 62,550 950 | 62,700 | 63,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,650 1,050 | 62,350 1,050 | 62,700 | 63,400 |
DOJI HCM | 61,900 600 | 62,600 900 | 62,500 | 63,500 |
DOJI HN | 61,850 850 | 62,550 950 | 62,700 | 63,500 |
Mi Hồng | 61,850 750 | 62,500 700 | 62,600 | 63,200 |
Phú Qúy SJC | 61,600 700 | 62,300 850 | 62,300 | 63,150 |
PNJ Hà Nội | 61,950 800 | 62,600 900 | 62,750 | 63,500 |
PNJ HCM | 61,950 450 | 62,600 800 | 62,400 | 63,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng