Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/02/2020 | Ngày 07/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,750 150 | 44,300 200 | 43,600 | 44,100 |
Vàng nữ trang 10K | 17,183 83 | 18,583 83 | 17,100 | 18,500 |
Vàng nữ trang 14K | 24,521 116 | 25,921 116 | 24,405 | 25,805 |
Vàng nữ trang 18K | 31,903 150 | 33,303 150 | 31,753 | 33,153 |
Vàng nữ trang 24K | 42,762 198 | 43,762 198 | 42,564 | 43,564 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,500 200 | 44,200 200 | 43,300 | 44,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,750 150 | 44,200 200 | 43,600 | 44,000 |
SJC Bình Phước | 43,720 150 | 44,230 200 | 43,570 | 44,030 |
SJC Cà Mau | 43,750 150 | 44,220 200 | 43,600 | 44,020 |
SJC Đà Lạt | 43,770 150 | 44,250 200 | 43,620 | 44,050 |
SJC Đà Nẵng | 43,750 150 | 44,220 200 | 43,600 | 44,020 |
SJC Hà Nội | 43,750 150 | 44,220 200 | 43,600 | 44,020 |
SJC HCM 1-10L | 43,750 150 | 44,200 200 | 43,600 | 44,000 |
SJC Huế | 43,730 150 | 44,220 200 | 43,580 | 44,020 |
SJC Long Xuyên | 43,750 150 | 44,200 200 | 43,600 | 44,000 |
SJC Miền Tây | 43,750 150 | 44,200 200 | 43,600 | 44,000 |
SJC Nha Trang | 43,740 150 | 44,220 200 | 43,590 | 44,020 |
SJC Quãng Ngãi | 43,750 150 | 44,200 200 | 43,600 | 44,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,650 100 | 44,000 100 | 43,550 | 43,900 |
EXIMBANK | 43,750 150 | 44,100 150 | 43,600 | 43,950 |
Sacombank | 43,500 | 44,030 | 43,500 | 44,030 |
SCB | 43,700 | 44,100 | 43,700 | 44,100 |
VIETINBANK GOLD | 43,350 | 43,820 | 43,350 | 43,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,850 120 | 44,050 120 | 43,730 | 43,930 |
DOJI HCM | 43,750 90 | 44,040 140 | 43,660 | 43,900 |
DOJI HN | 43,750 60 | 43,980 110 | 43,690 | 43,870 |
Mi Hồng | 43,800 150 | 44,100 100 | 43,650 | 44,000 |
Phú Qúy SJC | 43,800 150 | 44,100 150 | 43,650 | 43,950 |
PNJ Hà Nội | 43,500 50 | 44,050 100 | 43,450 | 43,950 |
PNJ HCM | 43,500 50 | 44,050 100 | 43,450 | 43,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng