Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/01/2022 | Ngày 07/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,100 100 | 52,800 100 | 52,000 | 52,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,045 42 | 22,045 42 | 20,003 | 22,003 |
Vàng nữ trang 14K | 28,761 59 | 30,761 59 | 28,702 | 30,702 |
Vàng nữ trang 18K | 37,529 75 | 39,529 75 | 37,454 | 39,454 |
Vàng nữ trang 24K | 50,880 99 | 51,980 99 | 50,781 | 51,881 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,800 100 | 52,500 100 | 51,700 | 52,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,000 100 | 61,750 150 | 60,900 | 61,600 |
SJC Bình Phước | 60,980 100 | 61,770 150 | 60,880 | 61,620 |
SJC Cà Mau | 61,000 100 | 61,770 150 | 60,900 | 61,620 |
SJC Đà Nẵng | 61,000 100 | 61,770 150 | 60,900 | 61,620 |
SJC Hà Nội | 61,000 100 | 61,770 150 | 60,900 | 61,620 |
SJC HCM 1-10L | 61,000 100 | 61,750 150 | 60,900 | 61,600 |
SJC Huế | 60,970 100 | 61,780 150 | 60,870 | 61,630 |
SJC Long Xuyên | 61,020 100 | 61,800 150 | 60,920 | 61,650 |
SJC Miền Tây | 61,000 100 | 61,750 150 | 60,900 | 61,600 |
SJC Nha Trang | 61,000 100 | 61,770 150 | 60,900 | 61,620 |
SJC Quãng Ngãi | 61,000 100 | 61,750 150 | 60,900 | 61,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,000 100 | 61,500 100 | 60,900 | 61,400 |
EXIMBANK | 61,000 | 61,400 | 61,000 | 61,400 |
SCB | 60,900 100 | 61,500 100 | 60,800 | 61,400 |
TPBANK GOLD | 60,950 150 | 61,650 200 | 60,800 | 61,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,020 160 | 61,630 200 | 60,860 | 61,430 |
DOJI HCM | 61,000 | 61,600 100 | 61,000 | 61,500 |
DOJI HN | 60,950 150 | 61,650 200 | 60,800 | 61,450 |
Mi Hồng | 61,200 100 | 61,500 50 | 61,100 | 61,450 |
Phú Qúy SJC | 61,000 150 | 61,600 150 | 60,850 | 61,450 |
PNJ Hà Nội | 60,970 70 | 61,650 50 | 60,900 | 61,600 |
PNJ HCM | 60,900 150 | 61,600 150 | 60,750 | 61,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng