Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/01/2021 | Ngày 07/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,000 350 | 55,600 300 | 55,350 | 55,900 |
Vàng nữ trang 10K | 21,254 125 | 23,254 125 | 21,379 | 23,379 |
Vàng nữ trang 14K | 30,451 175 | 32,451 175 | 30,626 | 32,626 |
Vàng nữ trang 18K | 39,704 225 | 41,704 225 | 39,929 | 41,929 |
Vàng nữ trang 24K | 53,851 298 | 54,851 298 | 54,149 | 55,149 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,700 300 | 55,400 300 | 55,000 | 55,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,750 550 | 56,350 450 | 56,300 | 56,800 |
SJC Bình Phước | 55,730 550 | 56,370 450 | 56,280 | 56,820 |
SJC Cà Mau | 55,750 550 | 56,370 450 | 56,300 | 56,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,750 550 | 56,370 450 | 56,300 | 56,820 |
SJC Hà Nội | 55,750 550 | 56,370 450 | 56,300 | 56,820 |
SJC HCM 1-10L | 55,750 550 | 56,350 450 | 56,300 | 56,800 |
SJC Huế | 55,720 550 | 56,380 450 | 56,270 | 56,830 |
SJC Long Xuyên | 55,770 550 | 56,400 450 | 56,320 | 56,850 |
SJC Miền Tây | 55,750 550 | 56,350 450 | 56,300 | 56,800 |
SJC Nha Trang | 55,750 550 | 56,370 450 | 56,300 | 56,820 |
SJC Quãng Ngãi | 55,750 550 | 56,350 450 | 56,300 | 56,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,850 500 | 56,300 500 | 56,350 | 56,800 |
EXIMBANK | 55,750 550 | 56,200 450 | 56,300 | 56,650 |
MARITIME BANK | 55,900 150 | 57,150 150 | 56,050 | 57,300 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,850 350 | 56,350 550 | 56,200 | 56,900 |
TPBANK GOLD | 55,700 400 | 56,350 450 | 56,100 | 56,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,700 500 | 56,300 400 | 56,200 | 56,700 |
DOJI HN | 55,700 400 | 56,350 450 | 56,100 | 56,800 |
Mi Hồng | 55,800 500 | 56,250 450 | 56,300 | 56,700 |
Phú Qúy SJC | 55,800 300 | 56,300 400 | 56,100 | 56,700 |
PNJ Hà Nội | 55,750 500 | 56,300 450 | 56,250 | 56,750 |
PNJ HCM | 55,750 500 | 56,300 450 | 56,250 | 56,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng