Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 08/01/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 08/01/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 08/01/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 43,950 300 44,550 400
Vàng nữ trang 10K 17,308 208 18,708 208
Vàng nữ trang 14K 24,696 291 26,096 291
Vàng nữ trang 18K 32,128 375 33,528 375
Vàng nữ trang 24K 43,059 495 44,059 495
Vàng nữ trang 9999 43,700 500 44,500 500
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 44,000 350 44,500 500
SJC Bình Phước 43,970 350 44,530 500
SJC Cà Mau 44,000 350 44,520 500
SJC Đà Lạt 44,020 350 44,550 500
SJC Đà Nẵng 44,000 350 44,520 500
SJC Hà Nội 44,000 350 44,520 500
SJC Huế 43,980 350 44,520 500
SJC Long Xuyên 44,000 350 44,500 500
SJC Miền Tây 44,000 350 44,500 500
SJC Nha Trang 43,990 350 44,520 500
SJC Quãng Ngãi 44,000 350 44,500 500
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 44,100 500 44,500 600
SCB 44,050 450 44,450 450
VIETINBANK GOLD 44,000 350 44,520 500
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 44,000 320 44,300 430
DOJI HN 44,000 310 44,350 480
Phú Qúy SJC 43,700 100 44,250 350
PNJ Hà Nội 44,050 450 44,550 550
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá