Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/12/2021 | Ngày 06/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,600 50 | 52,300 50 | 51,550 | 52,250 |
Vàng nữ trang 10K | 19,836 21 | 21,836 21 | 19,815 | 21,815 |
Vàng nữ trang 14K | 28,469 29 | 30,469 29 | 28,440 | 30,440 |
Vàng nữ trang 18K | 37,154 38 | 39,154 38 | 37,116 | 39,116 |
Vàng nữ trang 24K | 50,385 49 | 51,485 49 | 50,336 | 51,436 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,300 50 | 52,000 50 | 51,250 | 51,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,650 150 | 61,350 150 | 60,800 | 61,500 |
SJC Bình Phước | 60,630 150 | 61,370 150 | 60,780 | 61,520 |
SJC Cà Mau | 60,650 150 | 61,370 150 | 60,800 | 61,520 |
SJC Đà Nẵng | 60,650 150 | 61,370 150 | 60,800 | 61,520 |
SJC Hà Nội | 60,650 150 | 61,370 150 | 60,800 | 61,520 |
SJC HCM 1-10L | 60,650 150 | 61,350 150 | 60,800 | 61,500 |
SJC Huế | 60,620 150 | 61,380 150 | 60,770 | 61,530 |
SJC Long Xuyên | 60,670 150 | 61,400 150 | 60,820 | 61,550 |
SJC Miền Tây | 60,650 150 | 61,350 150 | 60,800 | 61,500 |
SJC Nha Trang | 60,650 150 | 61,370 150 | 60,800 | 61,520 |
SJC Quãng Ngãi | 60,650 150 | 61,350 150 | 60,800 | 61,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,600 100 | 61,200 100 | 60,700 | 61,300 |
EXIMBANK | 60,600 200 | 61,100 200 | 60,800 | 61,300 |
SCB | 60,700 200 | 61,200 200 | 60,900 | 61,400 |
TPBANK GOLD | 60,600 80 | 61,200 180 | 60,680 | 61,380 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,660 40 | 61,140 140 | 60,700 | 61,280 |
DOJI HCM | 60,550 50 | 61,350 150 | 60,600 | 61,500 |
DOJI HN | 60,600 80 | 61,200 180 | 60,680 | 61,380 |
Mi Hồng | 60,800 100 | 61,200 100 | 60,900 | 61,300 |
Phú Qúy SJC | 60,650 50 | 61,150 150 | 60,700 | 61,300 |
PNJ Hà Nội | 60,760 10 | 61,350 150 | 60,750 | 61,500 |
PNJ HCM | 60,650 50 | 61,350 50 | 60,700 | 61,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng