Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/12/2020 | Ngày 06/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,350 50 | 53,900 | 53,300 | 53,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,545 | 22,545 | 20,545 | 22,545 |
Vàng nữ trang 14K | 29,460 | 31,460 | 29,460 | 31,460 |
Vàng nữ trang 18K | 38,429 | 40,429 | 38,429 | 40,429 |
Vàng nữ trang 24K | 52,168 | 53,168 | 52,168 | 53,168 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,000 100 | 53,700 | 52,900 | 53,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,650 50 | 55,200 50 | 54,600 | 55,250 |
SJC Bình Phước | 54,630 50 | 55,220 50 | 54,580 | 55,270 |
SJC Cà Mau | 54,650 50 | 55,220 50 | 54,600 | 55,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,650 50 | 55,220 50 | 54,600 | 55,270 |
SJC Hà Nội | 54,650 50 | 55,220 50 | 54,600 | 55,270 |
SJC HCM 1-10L | 54,650 50 | 55,200 50 | 54,600 | 55,250 |
SJC Huế | 54,620 50 | 55,230 50 | 54,570 | 55,280 |
SJC Long Xuyên | 54,670 50 | 55,250 50 | 54,620 | 55,300 |
SJC Miền Tây | 54,650 50 | 55,200 50 | 54,600 | 55,250 |
SJC Nha Trang | 54,640 50 | 55,220 50 | 54,590 | 55,270 |
SJC Quãng Ngãi | 54,650 50 | 55,200 50 | 54,600 | 55,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,500 200 | 55,000 200 | 54,700 | 55,200 |
EXIMBANK | 54,500 200 | 55,000 200 | 54,700 | 55,200 |
MARITIME BANK | 54,400 | 55,700 | 54,400 | 55,700 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,750 50 | 55,250 50 | 54,700 | 55,300 |
TPBANK GOLD | 54,500 50 | 55,200 100 | 54,550 | 55,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,800 40 | 55,200 30 | 54,760 | 55,230 |
DOJI HCM | 54,410 100 | 55,140 50 | 54,510 | 55,190 |
DOJI HN | 54,500 50 | 55,200 100 | 54,550 | 55,300 |
Mi Hồng | 54,700 100 | 55,100 | 54,800 | 55,100 |
Phú Qúy SJC | 54,800 50 | 55,250 50 | 54,750 | 55,300 |
PNJ Hà Nội | 54,500 50 | 55,150 100 | 54,550 | 55,250 |
PNJ HCM | 54,500 50 | 55,150 100 | 54,550 | 55,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng