Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/10/2020 | Ngày 06/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,030 330 | 53,530 330 | 53,360 | 53,860 |
Vàng nữ trang 10K | 20,249 138 | 22,349 138 | 20,387 | 22,487 |
Vàng nữ trang 14K | 29,086 193 | 31,186 193 | 29,279 | 31,379 |
Vàng nữ trang 18K | 37,976 248 | 40,076 248 | 38,224 | 40,324 |
Vàng nữ trang 24K | 51,603 327 | 52,703 327 | 51,930 | 53,030 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,530 330 | 53,230 330 | 52,860 | 53,560 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,700 150 | 56,200 150 | 55,850 | 56,350 |
SJC Bình Phước | 55,680 150 | 56,220 150 | 55,830 | 56,370 |
SJC Cà Mau | 55,700 150 | 56,220 150 | 55,850 | 56,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,700 150 | 56,220 150 | 55,850 | 56,370 |
SJC Hà Nội | 55,700 150 | 56,220 150 | 55,850 | 56,370 |
SJC HCM 1-10L | 55,700 150 | 56,200 150 | 55,850 | 56,350 |
SJC Huế | 55,670 150 | 56,230 150 | 55,820 | 56,380 |
SJC Long Xuyên | 55,720 150 | 56,250 150 | 55,870 | 56,400 |
SJC Miền Tây | 55,700 150 | 56,200 150 | 55,850 | 56,350 |
SJC Nha Trang | 55,690 150 | 56,220 150 | 55,840 | 56,370 |
SJC Quãng Ngãi | 55,700 150 | 56,200 150 | 55,850 | 56,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,750 250 | 56,100 250 | 56,000 | 56,350 |
EXIMBANK | 55,600 200 | 55,950 200 | 55,800 | 56,150 |
MARITIME BANK | 55,100 600 | 56,300 550 | 55,700 | 56,850 |
Sacombank | 55,300 450 | 56,150 400 | 55,750 | 56,550 |
SCB | 55,700 150 | 56,100 150 | 55,850 | 56,250 |
TPBANK GOLD | 55,750 150 | 56,050 300 | 55,900 | 56,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,750 330 | 56,050 350 | 56,080 | 56,400 |
DOJI HCM | 55,700 200 | 56,150 250 | 55,900 | 56,400 |
DOJI HN | 55,710 190 | 56,040 310 | 55,900 | 56,350 |
Mi Hồng | 55,600 400 | 56,050 350 | 56,000 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 55,600 350 | 56,050 250 | 55,950 | 56,300 |
PNJ Hà Nội | 55,700 250 | 56,150 250 | 55,950 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,700 250 | 56,150 250 | 55,950 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng