Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/09/2022 | Ngày 06/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,850 200 | 51,750 200 | 51,050 | 51,950 |
Vàng nữ trang 10K | 19,565 83 | 21,565 83 | 19,648 | 21,648 |
Vàng nữ trang 14K | 28,090 117 | 30,090 117 | 28,207 | 30,207 |
Vàng nữ trang 18K | 36,666 150 | 38,666 150 | 36,816 | 38,816 |
Vàng nữ trang 24K | 49,542 198 | 50,842 198 | 49,740 | 51,040 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,750 200 | 51,350 200 | 50,950 | 51,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 |
SJC Bình Phước | 65,980 | 66,820 | 65,980 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,000 | 66,820 | 66,000 | 66,820 |
SJC Đà Nẵng | 66,000 | 66,820 | 66,000 | 66,820 |
SJC Hà Nội | 66,000 | 66,820 | 66,000 | 66,820 |
SJC HCM 1-10L | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 |
SJC Huế | 65,970 | 66,830 | 65,970 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,020 | 66,850 | 66,020 | 66,850 |
SJC Miền Tây | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 |
SJC Nha Trang | 66,000 | 66,820 | 66,000 | 66,820 |
SJC Quãng Ngãi | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,700 | 66,700 | 65,700 | 66,700 |
SCB | 65,600 100 | 66,600 100 | 65,500 | 66,500 |
TPBANK GOLD | 65,950 50 | 66,750 50 | 66,000 | 66,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,000 40 | 66,700 40 | 65,960 | 66,740 |
DOJI HCM | 66,000 100 | 66,700 100 | 66,100 | 66,800 |
DOJI HN | 65,950 50 | 66,750 50 | 66,000 | 66,800 |
Mi Hồng | 66,200 | 66,700 50 | 66,200 | 66,650 |
Phú Qúy SJC | 65,900 50 | 66,700 50 | 65,950 | 66,750 |
PNJ Hà Nội | 65,900 100 | 66,700 100 | 66,000 | 66,800 |
PNJ HCM | 65,900 100 | 66,700 100 | 66,000 | 66,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng