Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/09/2020 | Ngày 06/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,600 50 | 54,350 150 | 53,650 | 54,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,391 63 | 22,691 63 | 20,454 | 22,754 |
Vàng nữ trang 14K | 29,364 88 | 31,664 88 | 29,452 | 31,752 |
Vàng nữ trang 18K | 38,392 112 | 40,692 112 | 38,504 | 40,804 |
Vàng nữ trang 24K | 52,015 48 | 53,515 148 | 52,063 | 53,663 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,150 50 | 54,050 150 | 53,200 | 54,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,650 100 | 56,500 200 | 55,750 | 56,700 |
SJC Bình Phước | 55,630 100 | 56,520 200 | 55,730 | 56,720 |
SJC Cà Mau | 55,650 100 | 56,520 200 | 55,750 | 56,720 |
SJC Đà Nẵng | 55,650 100 | 56,520 200 | 55,750 | 56,720 |
SJC Hà Nội | 55,650 100 | 56,520 200 | 55,750 | 56,720 |
SJC HCM 1-10L | 55,650 100 | 56,500 200 | 55,750 | 56,700 |
SJC Huế | 55,620 100 | 56,530 200 | 55,720 | 56,730 |
SJC Long Xuyên | 55,670 100 | 56,550 200 | 55,770 | 56,750 |
SJC Miền Tây | 55,650 100 | 56,500 200 | 55,750 | 56,700 |
SJC Nha Trang | 55,640 100 | 56,520 200 | 55,740 | 56,720 |
SJC Quãng Ngãi | 55,650 100 | 56,500 200 | 55,750 | 56,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,650 50 | 56,250 250 | 55,700 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,700 50 | 56,300 150 | 55,750 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,300 50 | 56,900 50 | 55,350 | 56,850 |
Sacombank | 55,650 | 56,900 | 55,650 | 56,900 |
SCB | 55,750 400 | 56,400 50 | 55,350 | 56,450 |
TPBANK GOLD | 55,850 150 | 56,400 300 | 56,000 | 56,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,750 350 | 56,350 350 | 56,100 | 56,700 |
DOJI HCM | 55,860 150 | 56,390 300 | 56,010 | 56,690 |
DOJI HN | 55,900 100 | 56,500 200 | 56,000 | 56,700 |
Mi Hồng | 56,000 50 | 56,350 200 | 56,050 | 56,550 |
Phú Qúy SJC | 55,700 350 | 56,400 350 | 56,050 | 56,750 |
PNJ Hà Nội | 55,900 | 56,450 250 | 55,900 | 56,700 |
PNJ HCM | 55,900 | 56,450 250 | 55,900 | 56,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng