Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/08/2020 | Ngày 06/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,300 550 | 57,600 650 | 55,750 | 56,950 |
Vàng nữ trang 10K | 22,005 230 | 24,005 230 | 21,775 | 23,775 |
Vàng nữ trang 14K | 31,501 321 | 33,501 321 | 31,180 | 33,180 |
Vàng nữ trang 18K | 41,054 412 | 43,054 412 | 40,642 | 42,642 |
Vàng nữ trang 24K | 54,934 345 | 56,634 545 | 54,589 | 56,089 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,900 550 | 57,200 550 | 55,350 | 56,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,750 1,150 | 62,400 1,000 | 59,600 | 61,400 |
SJC Bình Phước | 60,730 1,150 | 62,420 1,000 | 59,580 | 61,420 |
SJC Cà Mau | 60,750 1,150 | 62,420 1,000 | 59,600 | 61,420 |
SJC Đà Nẵng | 60,750 1,150 | 62,420 1,000 | 59,600 | 61,420 |
SJC Hà Nội | 60,750 1,150 | 62,420 1,000 | 59,600 | 61,420 |
SJC HCM 1-10L | 60,750 1,150 | 62,400 1,000 | 59,600 | 61,400 |
SJC Huế | 60,720 1,150 | 62,430 1,000 | 59,570 | 61,430 |
SJC Long Xuyên | 60,770 1,150 | 62,450 1,000 | 59,620 | 61,450 |
SJC Miền Tây | 60,750 1,150 | 62,400 1,000 | 59,600 | 61,400 |
SJC Nha Trang | 60,740 1,150 | 62,420 1,000 | 59,590 | 61,420 |
SJC Quãng Ngãi | 60,750 1,150 | 62,400 1,000 | 59,600 | 61,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,600 900 | 61,800 800 | 59,700 | 61,000 |
EXIMBANK | 60,600 1,200 | 61,600 1,200 | 59,400 | 60,400 |
MARITIME BANK | 59,600 2,000 | 61,900 2,300 | 57,600 | 59,600 |
Sacombank | 59,700 1,100 | 62,150 850 | 58,600 | 61,300 |
SCB | 60,800 1,600 | 62,300 1,800 | 59,200 | 60,500 |
TPBANK GOLD | 59,800 300 | 61,900 1,100 | 59,500 | 60,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,400 800 | 61,850 850 | 59,600 | 61,000 |
DOJI HCM | 59,800 300 | 61,900 950 | 59,500 | 60,950 |
DOJI HN | 59,810 310 | 61,890 990 | 59,500 | 60,900 |
Mi Hồng | 60,600 600 | 61,700 300 | 60,000 | 61,400 |
Phú Qúy SJC | 60,000 400 | 61,500 500 | 59,600 | 61,000 |
PNJ Hà Nội | 60,100 500 | 61,900 900 | 59,600 | 61,000 |
PNJ HCM | 60,100 500 | 61,900 900 | 59,600 | 61,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng