Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/08/2019 | Ngày 06/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,100 700 | 41,600 700 | 40,400 | 40,900 |
Vàng nữ trang 10K | 16,099 334 | 17,499 334 | 15,765 | 17,165 |
Vàng nữ trang 14K | 23,005 466 | 24,405 466 | 22,539 | 23,939 |
Vàng nữ trang 18K | 29,953 600 | 31,353 600 | 29,353 | 30,753 |
Vàng nữ trang 24K | 40,388 792 | 41,188 792 | 39,596 | 40,396 |
Vàng nữ trang 9999 | 40,800 800 | 41,600 800 | 40,000 | 40,800 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,200 700 | 41,600 800 | 40,500 | 40,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,200 700 | 41,600 800 | 40,500 | 40,800 |
SJC Bình Phước | 41,170 700 | 41,630 800 | 40,470 | 40,830 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,200 700 | 41,620 800 | 40,500 | 40,820 |
SJC Đà Lạt | 41,220 700 | 41,650 800 | 40,520 | 40,850 |
SJC Đà Nẵng | 41,200 700 | 41,620 800 | 40,500 | 40,820 |
SJC Hà Nội | 41,200 700 | 41,620 800 | 40,500 | 40,820 |
SJC Huế | 41,180 700 | 41,620 800 | 40,480 | 40,820 |
SJC Long Xuyên | 41,200 700 | 41,600 800 | 40,500 | 40,800 |
SJC Miền Tây | 41,200 700 | 41,600 800 | 40,500 | 40,800 |
SJC Nha Trang | 41,190 700 | 41,620 800 | 40,490 | 40,820 |
SJC Quãng Ngãi | 41,200 700 | 41,600 800 | 40,500 | 40,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,300 700 | 41,650 750 | 40,600 | 40,900 |
MARITIME BANK | 38,500 | 40,500 | 38,500 | 40,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 41,200 890 | 41,620 810 | 40,310 | 40,810 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,150 870 | 41,580 900 | 40,280 | 40,680 |
DOJI HN | 41,150 800 | 41,680 830 | 40,350 | 40,850 |
DOJI SG | 41,200 900 | 41,600 750 | 40,300 | 40,850 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 41,150 550 | 41,600 700 | 40,600 | 40,900 |
PNJ Hà Nội | 41,150 750 | 41,650 750 | 40,400 | 40,900 |
PNJ TP.HCM | 41,150 750 | 41,650 750 | 40,400 | 40,900 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng