Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/07/2020 | Ngày 06/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,220 30 | 49,800 60 | 49,190 | 49,740 |
Vàng nữ trang 10K | 19,035 4 | 20,835 4 | 19,031 | 20,831 |
Vàng nữ trang 14K | 27,270 6 | 29,070 6 | 27,264 | 29,064 |
Vàng nữ trang 18K | 35,554 8 | 37,354 8 | 35,546 | 37,346 |
Vàng nữ trang 24K | 47,909 10 | 49,109 10 | 47,899 | 49,099 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,850 10 | 49,600 10 | 48,840 | 49,590 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 49,700 60 | 50,150 130 | 49,640 | 50,020 |
SJC Bình Phước | 49,680 60 | 50,170 130 | 49,620 | 50,040 |
SJC Cà Mau | 49,700 60 | 50,170 130 | 49,640 | 50,040 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 49,700 60 | 50,170 130 | 49,640 | 50,040 |
SJC Hà Nội | 49,700 60 | 50,170 130 | 49,640 | 50,040 |
SJC HCM 1-10L | 49,700 60 | 50,150 130 | 49,640 | 50,020 |
SJC Huế | 49,670 60 | 50,180 130 | 49,610 | 50,050 |
SJC Long Xuyên | 49,720 60 | 50,200 130 | 49,660 | 50,070 |
SJC Miền Tây | 49,700 60 | 50,150 130 | 49,640 | 50,020 |
SJC Nha Trang | 49,690 60 | 50,170 130 | 49,630 | 50,040 |
SJC Quãng Ngãi | 49,700 60 | 50,150 130 | 49,640 | 50,020 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 49,700 100 | 50,000 100 | 49,600 | 49,900 |
EXIMBANK | 49,720 20 | 49,970 50 | 49,700 | 49,920 |
MARITIME BANK | 49,250 150 | 50,350 150 | 49,100 | 50,200 |
Sacombank | 49,800 320 | 50,370 460 | 49,480 | 49,910 |
SCB | 49,700 | 50,000 100 | 49,700 | 49,900 |
TPBANK GOLD | 49,800 100 | 50,050 150 | 49,700 | 49,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 49,780 80 | 50,030 180 | 49,700 | 49,850 |
DOJI HCM | 49,810 110 | 50,040 140 | 49,700 | 49,900 |
DOJI HN | 49,810 100 | 50,040 150 | 49,710 | 49,890 |
Mi Hồng | 49,750 30 | 50,000 100 | 49,780 | 50,100 |
Phú Qúy SJC | 49,750 70 | 50,050 170 | 49,680 | 49,880 |
PNJ Hà Nội | 49,750 100 | 50,080 160 | 49,650 | 49,920 |
PNJ HCM | 49,750 100 | 50,080 160 | 49,650 | 49,920 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng