Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/06/2019 | Ngày 06/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,050 | 37,450 | 37,050 | 37,450 |
Vàng nữ trang 10K | 14,264 | 15,664 | 14,264 | 15,664 |
Vàng nữ trang 14K | 20,440 | 21,840 | 20,440 | 21,840 |
Vàng nữ trang 18K | 26,653 | 28,053 | 26,653 | 28,053 |
Vàng nữ trang 24K | 36,132 | 36,832 | 36,132 | 36,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,600 | 37,200 | 36,600 | 37,200 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,000 50 | 37,200 | 36,950 | 37,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,000 50 | 37,200 | 36,950 | 37,200 |
SJC Bình Phước | 36,970 50 | 37,230 | 36,920 | 37,230 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,990 50 | 37,220 | 36,940 | 37,220 |
SJC Cà Mau | 37,000 50 | 37,220 | 36,950 | 37,220 |
SJC Đà Lạt | 37,020 50 | 37,250 | 36,970 | 37,250 |
SJC Đà Nẵng | 37,000 50 | 37,220 | 36,950 | 37,220 |
SJC Hà Nội | 37,000 50 | 37,220 | 36,950 | 37,220 |
SJC Huế | 37,000 50 | 37,220 | 36,950 | 37,220 |
SJC Long Xuyên | 37,000 50 | 37,200 | 36,950 | 37,200 |
SJC Miền Tây | 37,000 50 | 37,200 | 36,950 | 37,200 |
SJC Nha Trang | 36,990 50 | 37,220 | 36,940 | 37,220 |
SJC Quãng Ngãi | 37,000 50 | 37,200 | 36,950 | 37,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,040 180 | 37,180 180 | 36,860 | 37,000 |
MARITIME BANK | 36,850 50 | 37,150 120 | 36,800 | 37,030 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,900 200 | 37,350 250 | 36,700 | 37,100 |
VIETINBANK GOLD | 36,950 50 | 37,220 50 | 36,900 | 37,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,050 100 | 37,160 100 | 36,950 | 37,060 |
DOJI HN | 37,050 200 | 37,200 250 | 36,850 | 36,950 |
DOJI SG | 37,050 100 | 37,200 | 36,950 | 37,200 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,000 160 | 37,150 210 | 36,840 | 36,940 |
PNJ Hà Nội | 37,000 120 | 37,200 170 | 36,880 | 37,030 |
PNJ TP.HCM | 37,020 170 | 37,240 140 | 36,850 | 37,100 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng