Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/04/2022 | Ngày 06/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,650 | 55,550 | 54,650 | 55,550 |
Vàng nữ trang 10K | 21,150 | 23,150 | 21,150 | 23,150 |
Vàng nữ trang 14K | 30,306 | 32,306 | 30,306 | 32,306 |
Vàng nữ trang 18K | 39,517 | 41,517 | 39,517 | 41,517 |
Vàng nữ trang 24K | 53,304 | 54,604 | 53,304 | 54,604 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,250 100 | 55,150 | 54,350 | 55,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,200 50 | 68,850 50 | 68,150 | 68,800 |
SJC Bình Phước | 68,180 50 | 68,870 50 | 68,130 | 68,820 |
SJC Cà Mau | 68,200 50 | 68,870 50 | 68,150 | 68,820 |
SJC Đà Nẵng | 68,200 50 | 68,870 50 | 68,150 | 68,820 |
SJC Hà Nội | 68,200 50 | 68,870 50 | 68,150 | 68,820 |
SJC HCM 1-10L | 68,200 50 | 68,850 50 | 68,150 | 68,800 |
SJC Huế | 68,170 50 | 68,880 50 | 68,120 | 68,830 |
SJC Long Xuyên | 68,220 50 | 68,900 50 | 68,170 | 68,850 |
SJC Miền Tây | 68,200 50 | 68,850 50 | 68,150 | 68,800 |
SJC Nha Trang | 68,200 50 | 68,870 50 | 68,150 | 68,820 |
SJC Quãng Ngãi | 68,200 50 | 68,850 50 | 68,150 | 68,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,250 50 | 68,650 50 | 68,300 | 68,700 |
SCB | 68,200 | 68,700 | 68,200 | 68,700 |
TPBANK GOLD | 68,100 100 | 68,700 | 68,000 | 68,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,160 100 | 68,740 60 | 68,060 | 68,680 |
DOJI HCM | 68,000 50 | 68,800 50 | 68,050 | 68,750 |
DOJI HN | 68,100 100 | 68,700 | 68,000 | 68,700 |
Mi Hồng | 68,300 100 | 68,700 | 68,200 | 68,700 |
Phú Qúy SJC | 68,150 100 | 68,750 50 | 68,050 | 68,700 |
PNJ Hà Nội | 68,100 100 | 68,800 | 68,000 | 68,800 |
PNJ HCM | 68,200 | 68,800 | 68,200 | 68,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng