Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/04/2021 | Ngày 06/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,520 120 | 51,120 120 | 50,400 | 51,000 |
Vàng nữ trang 10K | 19,344 50 | 21,344 50 | 19,294 | 21,294 |
Vàng nữ trang 14K | 27,781 70 | 29,781 70 | 27,711 | 29,711 |
Vàng nữ trang 18K | 36,269 90 | 38,269 90 | 36,179 | 38,179 |
Vàng nữ trang 24K | 49,317 119 | 50,317 119 | 49,198 | 50,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,120 120 | 50,820 120 | 50,000 | 50,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,850 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
SJC Bình Phước | 54,830 | 55,270 | 54,830 | 55,270 |
SJC Cà Mau | 54,850 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,850 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Huế | 54,820 | 55,280 | 54,820 | 55,280 |
SJC Long Xuyên | 54,870 | 55,300 | 54,870 | 55,300 |
SJC Miền Tây | 54,850 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
SJC Nha Trang | 54,850 | 55,270 | 54,850 | 55,270 |
SJC Quãng Ngãi | 54,850 | 55,250 | 54,850 | 55,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng