Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/04/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/04/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/04/2020 | Ngày 06/04/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,000 350 | 46,000 350 | 44,650 | 45,650 |
Vàng nữ trang 10K | 17,251 146 | 19,251 146 | 17,105 | 19,105 |
Vàng nữ trang 14K | 24,854 204 | 26,854 204 | 24,650 | 26,650 |
Vàng nữ trang 18K | 32,503 262 | 34,503 262 | 32,241 | 34,241 |
Vàng nữ trang 24K | 43,847 347 | 45,347 347 | 43,500 | 45,000 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,700 350 | 45,800 350 | 44,350 | 45,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
SJC Bình Phước | 47,080 | 48,120 | 47,080 | 48,120 |
SJC Cà Mau | 47,100 | 48,120 | 47,100 | 48,120 |
SJC Đà Lạt | 47,120 | 48,150 | 47,120 | 48,150 |
SJC Đà Nẵng | 47,100 | 48,120 | 47,100 | 48,120 |
SJC Hà Nội | 47,100 | 48,120 | 47,100 | 48,120 |
SJC HCM 1-10L | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
SJC Huế | 47,070 | 48,130 | 47,070 | 48,130 |
SJC Long Xuyên | 47,100 | 48,120 | 47,100 | 48,120 |
SJC Miền Tây | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
SJC Nha Trang | 47,090 | 48,120 | 47,090 | 48,120 |
SJC Quãng Ngãi | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,000 100 | 47,800 100 | 47,100 | 47,900 |
EXIMBANK | 46,950 150 | 47,750 150 | 47,100 | 47,900 |
MARITIME BANK | 46,960 460 | 48,500 600 | 46,500 | 47,900 |
Sacombank | 47,200 400 | 48,400 370 | 46,800 | 48,030 |
SCB | 47,200 300 | 48,000 400 | 46,900 | 47,600 |
TPBANK GOLD | 47,300 400 | 48,200 400 | 46,900 | 47,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,100 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
DOJI HCM | 47,400 600 | 48,100 300 | 46,800 | 47,800 |
DOJI HN | 47,400 500 | 48,100 300 | 46,900 | 47,800 |
Mi Hồng | 47,200 | 48,200 | 47,200 | 48,200 |
Phú Qúy SJC | 47,200 50 | 48,000 50 | 47,250 | 48,050 |
PNJ Hà Nội | 46,900 300 | 48,200 300 | 46,600 | 47,900 |
PNJ HCM | 46,900 300 | 48,200 300 | 46,600 | 47,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng