Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/03/2022 | Ngày 06/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,050 700 | 57,050 800 | 55,350 | 56,250 |
Vàng nữ trang 10K | 21,817 334 | 23,817 334 | 21,483 | 23,483 |
Vàng nữ trang 14K | 31,239 467 | 33,239 467 | 30,772 | 32,772 |
Vàng nữ trang 18K | 40,717 600 | 42,717 600 | 40,117 | 42,117 |
Vàng nữ trang 24K | 55,088 792 | 56,188 792 | 54,296 | 55,396 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,750 700 | 56,750 800 | 55,050 | 55,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 71,700 3,700 | 73,500 4,500 | 68,000 | 69,000 |
SJC Bình Phước | 71,680 3,700 | 73,520 4,500 | 67,980 | 69,020 |
SJC Cà Mau | 71,700 3,700 | 73,520 4,500 | 68,000 | 69,020 |
SJC Đà Nẵng | 71,700 3,700 | 73,520 4,500 | 68,000 | 69,020 |
SJC Hà Nội | 71,700 3,700 | 73,520 4,500 | 68,000 | 69,020 |
SJC HCM 1-10L | 71,700 3,700 | 73,500 4,500 | 68,000 | 69,000 |
SJC Huế | 71,670 3,700 | 73,530 4,500 | 67,970 | 69,030 |
SJC Long Xuyên | 71,720 3,700 | 73,550 4,500 | 68,020 | 69,050 |
SJC Miền Tây | 71,700 3,700 | 73,500 4,500 | 68,000 | 69,000 |
SJC Nha Trang | 71,700 3,700 | 73,520 4,500 | 68,000 | 69,020 |
SJC Quãng Ngãi | 71,700 3,700 | 73,500 4,500 | 68,000 | 69,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 72,000 4,800 | 73,500 5,800 | 67,200 | 67,700 |
SCB | 71,500 4,200 | 73,700 5,200 | 67,300 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 71,500 3,750 | 73,500 4,200 | 67,750 | 69,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 71,050 3,040 | 73,450 4,160 | 68,010 | 69,290 |
DOJI HCM | 71,000 3,000 | 74,000 4,500 | 68,000 | 69,500 |
DOJI HN | 71,500 3,750 | 73,500 4,200 | 67,750 | 69,300 |
Mi Hồng | 71,700 3,400 | 73,500 4,300 | 68,300 | 69,200 |
Phú Qúy SJC | 71,000 3,000 | 73,200 3,900 | 68,000 | 69,300 |
PNJ Hà Nội | 71,000 2,950 | 74,000 4,650 | 68,050 | 69,350 |
PNJ HCM | 70,900 3,600 | 74,000 4,700 | 67,300 | 69,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng