Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/03/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/03/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/03/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,400 53,000
Vàng nữ trang 10K 20,170 22,170
Vàng nữ trang 14K 28,935 30,935
Vàng nữ trang 18K 37,754 39,754
Vàng nữ trang 24K 51,277 52,277
Vàng nữ trang 9999 52,100 52,800
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,100 55,600
SJC Bình Phước 55,080 55,620
SJC Cà Mau 55,100 55,620
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,100 55,620
SJC Hà Nội 55,100 55,620
SJC HCM 1-10L 55,100 55,600
SJC Huế 55,070 55,630
SJC Long Xuyên 55,120 55,650
SJC Miền Tây 55,100 55,600
SJC Nha Trang 55,100 55,620
SJC Quãng Ngãi 55,100 55,600
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,100 55,600
EXIMBANK 55,000 55,300
MARITIME BANK 55,050 56,200
Sacombank 54,380 54,580
SCB 55,100 55,600
TPBANK GOLD 55,000 55,600
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 55,000 55,600
DOJI HN 55,000 55,600
Mi Hồng 55,300 30 55,600 50
Phú Qúy SJC 55,200 100 55,600 100
PNJ Hà Nội 55,050 55,600
PNJ HCM 55,050 55,600
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá