Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/03/2020 | Ngày 06/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,550 | 47,250 | 46,550 | 47,250 |
Vàng nữ trang 10K | 18,193 | 19,793 | 18,193 | 19,793 |
Vàng nữ trang 14K | 26,012 | 27,612 | 26,012 | 27,612 |
Vàng nữ trang 18K | 33,879 | 35,479 | 33,879 | 35,479 |
Vàng nữ trang 24K | 45,434 | 46,634 | 45,434 | 46,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,200 | 47,100 | 46,200 | 47,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,800 | 47,300 | 46,800 | 47,300 |
SJC Bình Phước | 46,770 | 47,330 | 46,770 | 47,330 |
SJC Cà Mau | 46,800 | 47,320 | 46,800 | 47,320 |
SJC Đà Lạt | 46,820 | 47,350 | 46,820 | 47,350 |
SJC Đà Nẵng | 46,800 | 47,320 | 46,800 | 47,320 |
SJC Hà Nội | 46,800 | 47,320 | 46,800 | 47,320 |
SJC HCM 1-10L | 46,800 | 47,300 | 46,800 | 47,300 |
SJC Huế | 46,780 | 47,320 | 46,780 | 47,320 |
SJC Long Xuyên | 46,800 | 47,300 | 46,800 | 47,300 |
SJC Miền Tây | 46,800 | 47,300 | 46,800 | 47,300 |
SJC Nha Trang | 46,790 | 47,320 | 46,790 | 47,320 |
SJC Quãng Ngãi | 46,800 | 47,300 | 46,800 | 47,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,600 200 | 47,100 100 | 46,800 | 47,200 |
EXIMBANK | 47,000 50 | 47,350 100 | 46,950 | 47,250 |
Sacombank | 46,500 | 47,380 | 46,500 | 47,380 |
SCB | 46,500 150 | 47,000 | 46,650 | 47,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,950 150 | 47,550 50 | 46,800 | 47,500 |
DOJI HCM | 46,800 200 | 47,500 | 46,600 | 47,500 |
DOJI HN | 46,850 250 | 47,450 50 | 46,600 | 47,400 |
Mi Hồng | 46,900 100 | 47,400 400 | 46,800 | 47,800 |
Phú Qúy SJC | 46,900 100 | 47,500 100 | 46,800 | 47,400 |
PNJ Hà Nội | 46,500 | 47,200 | 46,500 | 47,200 |
PNJ HCM | 46,500 | 47,200 | 46,500 | 47,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng