Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/02/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/02/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/02/2023 | Ngày 06/02/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,950 | 54,900 | 53,950 | 54,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,879 | 22,879 | 20,879 | 22,879 |
Vàng nữ trang 14K | 29,927 | 31,927 | 29,927 | 31,927 |
Vàng nữ trang 18K | 39,029 | 41,029 | 39,029 | 41,029 |
Vàng nữ trang 24K | 52,660 | 53,960 | 52,660 | 53,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 | 54,500 | 53,700 | 54,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,550 150 | 67,350 150 | 66,400 | 67,200 |
SJC Bình Phước | 66,530 150 | 67,370 150 | 66,380 | 67,220 |
SJC Cà Mau | 66,550 150 | 67,370 150 | 66,400 | 67,220 |
SJC Đà Nẵng | 66,550 150 | 67,370 150 | 66,400 | 67,220 |
SJC Hà Nội | 66,550 150 | 67,370 150 | 66,400 | 67,220 |
SJC HCM 1-10L | 66,550 150 | 67,350 150 | 66,400 | 67,200 |
SJC Huế | 66,520 150 | 67,380 150 | 66,370 | 67,230 |
SJC Long Xuyên | 66,570 150 | 67,400 150 | 66,420 | 67,250 |
SJC Miền Tây | 66,550 150 | 67,350 150 | 66,400 | 67,200 |
SJC Nha Trang | 66,550 150 | 67,370 150 | 66,400 | 67,220 |
SJC Quãng Ngãi | 66,550 150 | 67,350 150 | 66,400 | 67,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,500 100 | 67,100 100 | 66,400 | 67,000 |
SCB | 65,600 400 | 67,400 200 | 65,200 | 67,200 |
TPBANK GOLD | 66,200 100 | 67,150 50 | 66,100 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,480 60 | 67,240 60 | 66,420 | 67,180 |
DOJI HCM | 66,200 300 | 67,200 | 66,500 | 67,200 |
DOJI HN | 66,200 100 | 67,150 50 | 66,100 | 67,100 |
Mi Hồng | 66,500 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
Phú Qúy SJC | 66,400 | 67,250 50 | 66,400 | 67,200 |
PNJ Hà Nội | 66,500 200 | 67,300 200 | 66,300 | 67,100 |
PNJ HCM | 66,500 200 | 67,300 200 | 66,300 | 67,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng