Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/02/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/02/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/02/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,900 1,050 54,700 1,150
Vàng nữ trang 10K 20,837 480 22,837 480
Vàng nữ trang 14K 29,868 670 31,868 670
Vàng nữ trang 18K 38,954 863 40,954 863
Vàng nữ trang 24K 52,761 1,138 53,861 1,138
Vàng nữ trang 9999 53,700 1,150 54,400 1,150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 62,800 1,000 63,450 950
SJC Bình Phước 62,780 1,000 63,470 950
SJC Cà Mau 62,800 1,000 63,470 950
SJC Đà Nẵng 62,800 1,000 63,470 950
SJC Hà Nội 62,800 1,000 63,470 950
SJC HCM 1-10L 62,800 1,000 63,450 950
SJC Huế 62,770 1,000 63,480 950
SJC Long Xuyên 62,820 1,000 63,500 950
SJC Miền Tây 62,800 1,000 63,450 950
SJC Nha Trang 62,800 1,000 63,470 950
SJC Quãng Ngãi 62,800 1,000 63,450 950
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 61,200 61,600
EXIMBANK 62,800 1,100 63,300 1,000
SCB 62,500 900 63,300 1,000
TPBANK GOLD 62,700 600 63,500 500
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 62,700 590 63,400 410
DOJI HCM 62,500 400 63,500 500
DOJI HN 62,700 600 63,500 500
Mi Hồng 62,600 200 63,200 100
Phú Qúy SJC 62,300 500 63,150 550
PNJ Hà Nội 62,750 600 63,500 500
PNJ HCM 62,400 600 63,400 900
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá