Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 07/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 07/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 07/01/2022 | Ngày 06/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,000 50 | 52,700 50 | 52,050 | 52,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,003 21 | 22,003 21 | 20,024 | 22,024 |
Vàng nữ trang 14K | 28,702 29 | 30,702 29 | 28,731 | 30,731 |
Vàng nữ trang 18K | 37,454 37 | 39,454 37 | 37,491 | 39,491 |
Vàng nữ trang 24K | 50,781 50 | 51,881 50 | 50,831 | 51,931 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,700 50 | 52,400 50 | 51,750 | 52,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,900 150 | 61,600 150 | 60,750 | 61,450 |
SJC Bình Phước | 60,880 150 | 61,620 150 | 60,730 | 61,470 |
SJC Cà Mau | 60,900 150 | 61,620 150 | 60,750 | 61,470 |
SJC Đà Nẵng | 60,900 150 | 61,620 150 | 60,750 | 61,470 |
SJC Hà Nội | 60,900 150 | 61,620 150 | 60,750 | 61,470 |
SJC HCM 1-10L | 60,900 150 | 61,600 150 | 60,750 | 61,450 |
SJC Huế | 60,870 150 | 61,630 150 | 60,720 | 61,480 |
SJC Long Xuyên | 60,920 150 | 61,650 150 | 60,770 | 61,500 |
SJC Miền Tây | 60,900 150 | 61,600 150 | 60,750 | 61,450 |
SJC Nha Trang | 60,900 150 | 61,620 150 | 60,750 | 61,470 |
SJC Quãng Ngãi | 60,900 150 | 61,600 150 | 60,750 | 61,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,900 100 | 61,400 100 | 60,800 | 61,300 |
EXIMBANK | 61,000 150 | 61,400 150 | 60,850 | 61,250 |
SCB | 60,800 | 61,400 100 | 60,800 | 61,300 |
TPBANK GOLD | 60,800 | 61,450 50 | 60,800 | 61,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,860 | 61,430 40 | 60,860 | 61,390 |
DOJI HCM | 61,000 100 | 61,500 | 60,900 | 61,500 |
DOJI HN | 60,800 | 61,450 50 | 60,800 | 61,400 |
Mi Hồng | 61,100 250 | 61,450 200 | 60,850 | 61,250 |
Phú Qúy SJC | 60,850 | 61,450 50 | 60,850 | 61,400 |
PNJ Hà Nội | 60,900 40 | 61,600 150 | 60,860 | 61,450 |
PNJ HCM | 60,750 50 | 61,450 50 | 60,700 | 61,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng