Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/12/2022 | Ngày 05/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,250 150 | 54,250 150 | 53,400 | 54,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,608 62 | 22,608 62 | 20,670 | 22,670 |
Vàng nữ trang 14K | 29,548 87 | 31,548 87 | 29,635 | 31,635 |
Vàng nữ trang 18K | 38,542 112 | 40,542 112 | 38,654 | 40,654 |
Vàng nữ trang 24K | 52,017 148 | 53,317 148 | 52,165 | 53,465 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,050 150 | 53,850 150 | 53,200 | 54,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,250 | 67,050 | 66,250 | 67,050 |
SJC Bình Phước | 66,230 | 67,070 | 66,230 | 67,070 |
SJC Cà Mau | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 |
SJC Đà Nẵng | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 |
SJC Hà Nội | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 |
SJC HCM 1-10L | 66,250 | 67,050 | 66,250 | 67,050 |
SJC Huế | 66,220 | 67,080 | 66,220 | 67,080 |
SJC Long Xuyên | 66,270 | 67,100 | 66,270 | 67,100 |
SJC Miền Tây | 66,250 | 67,050 | 66,250 | 67,050 |
SJC Nha Trang | 66,250 | 67,070 | 66,250 | 67,070 |
SJC Quãng Ngãi | 66,250 | 67,050 | 66,250 | 67,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,100 | 66,800 | 66,100 | 66,800 |
SCB | 66,100 400 | 67,300 500 | 66,500 | 67,800 |
TPBANK GOLD | 66,250 50 | 66,950 50 | 66,200 | 66,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,220 20 | 66,890 10 | 66,200 | 66,880 |
DOJI HCM | 66,300 100 | 67,000 100 | 66,200 | 66,900 |
DOJI HN | 66,250 50 | 66,950 50 | 66,200 | 66,900 |
Mi Hồng | 66,400 100 | 67,100 100 | 66,300 | 67,000 |
Phú Qúy SJC | 66,200 | 66,900 50 | 66,200 | 66,950 |
PNJ Hà Nội | 66,300 200 | 67,100 200 | 66,100 | 66,900 |
PNJ HCM | 66,300 200 | 67,100 200 | 66,100 | 66,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng