Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/12/2021 | Ngày 05/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,550 50 | 52,250 50 | 51,500 | 52,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,815 21 | 21,815 21 | 19,794 | 21,794 |
Vàng nữ trang 14K | 28,440 29 | 30,440 29 | 28,411 | 30,411 |
Vàng nữ trang 18K | 37,116 37 | 39,116 37 | 37,079 | 39,079 |
Vàng nữ trang 24K | 50,336 50 | 51,436 50 | 50,286 | 51,386 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,250 50 | 51,950 50 | 51,200 | 51,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,800 400 | 61,500 400 | 60,400 | 61,100 |
SJC Bình Phước | 60,780 400 | 61,520 400 | 60,380 | 61,120 |
SJC Cà Mau | 60,800 400 | 61,520 400 | 60,400 | 61,120 |
SJC Đà Nẵng | 60,800 400 | 61,520 400 | 60,400 | 61,120 |
SJC Hà Nội | 60,800 400 | 61,520 400 | 60,400 | 61,120 |
SJC HCM 1-10L | 60,800 400 | 61,500 400 | 60,400 | 61,100 |
SJC Huế | 60,770 400 | 61,530 400 | 60,370 | 61,130 |
SJC Long Xuyên | 60,820 400 | 61,550 400 | 60,420 | 61,150 |
SJC Miền Tây | 60,800 400 | 61,500 400 | 60,400 | 61,100 |
SJC Nha Trang | 60,800 400 | 61,520 400 | 60,400 | 61,120 |
SJC Quãng Ngãi | 60,800 400 | 61,500 400 | 60,400 | 61,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,700 400 | 61,300 300 | 60,300 | 61,000 |
EXIMBANK | 60,800 600 | 61,300 600 | 60,200 | 60,700 |
SCB | 60,900 600 | 61,400 300 | 60,300 | 61,100 |
TPBANK GOLD | 60,680 280 | 61,380 180 | 60,400 | 61,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,700 240 | 61,280 140 | 60,460 | 61,140 |
DOJI HCM | 60,600 100 | 61,500 300 | 60,500 | 61,200 |
DOJI HN | 60,680 280 | 61,380 180 | 60,400 | 61,200 |
Mi Hồng | 60,900 200 | 61,300 200 | 60,700 | 61,100 |
Phú Qúy SJC | 60,700 250 | 61,300 150 | 60,450 | 61,150 |
PNJ Hà Nội | 60,750 330 | 61,500 300 | 60,420 | 61,200 |
PNJ HCM | 60,700 500 | 61,400 400 | 60,200 | 61,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng