Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/11/2020 | Ngày 05/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,250 300 | 54,750 300 | 53,950 | 54,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,858 125 | 22,858 125 | 20,733 | 22,733 |
Vàng nữ trang 14K | 29,898 175 | 31,898 175 | 29,723 | 31,723 |
Vàng nữ trang 18K | 38,992 225 | 40,992 225 | 38,767 | 40,767 |
Vàng nữ trang 24K | 52,911 297 | 53,911 297 | 52,614 | 53,614 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 300 | 54,450 300 | 53,350 | 54,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,250 200 | 56,750 200 | 56,050 | 56,550 |
SJC Bình Phước | 56,230 200 | 56,770 200 | 56,030 | 56,570 |
SJC Cà Mau | 56,250 200 | 56,770 200 | 56,050 | 56,570 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,250 200 | 56,770 200 | 56,050 | 56,570 |
SJC Hà Nội | 56,250 200 | 56,770 200 | 56,050 | 56,570 |
SJC HCM 1-10L | 56,250 200 | 56,750 200 | 56,050 | 56,550 |
SJC Huế | 56,220 200 | 56,780 200 | 56,020 | 56,580 |
SJC Long Xuyên | 56,270 200 | 56,800 200 | 56,070 | 56,600 |
SJC Miền Tây | 56,250 200 | 56,750 200 | 56,050 | 56,550 |
SJC Nha Trang | 56,240 200 | 56,770 200 | 56,040 | 56,570 |
SJC Quãng Ngãi | 56,250 200 | 56,750 200 | 56,050 | 56,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,300 200 | 56,700 300 | 56,100 | 56,400 |
EXIMBANK | 56,300 250 | 56,600 250 | 56,050 | 56,350 |
MARITIME BANK | 55,600 | 56,800 | 55,600 | 56,800 |
Sacombank | 55,950 200 | 56,750 200 | 55,750 | 56,550 |
SCB | 56,300 450 | 56,900 550 | 55,850 | 56,350 |
TPBANK GOLD | 56,200 200 | 56,600 150 | 56,000 | 56,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,300 290 | 56,650 250 | 56,010 | 56,400 |
DOJI HCM | 56,110 200 | 56,690 200 | 55,910 | 56,490 |
DOJI HN | 56,200 200 | 56,700 100 | 56,000 | 56,600 |
Mi Hồng | 56,300 100 | 56,750 150 | 56,200 | 56,600 |
Phú Qúy SJC | 56,300 300 | 56,700 300 | 56,000 | 56,400 |
PNJ Hà Nội | 56,200 200 | 56,700 200 | 56,000 | 56,500 |
PNJ HCM | 56,200 200 | 56,700 200 | 56,000 | 56,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng