Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/10/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/10/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/10/2022 | Ngày 05/10/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,250 150 | 53,250 150 | 52,400 | 53,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,191 62 | 22,191 62 | 20,253 | 22,253 |
Vàng nữ trang 14K | 28,965 87 | 30,965 87 | 29,052 | 31,052 |
Vàng nữ trang 18K | 37,791 113 | 39,791 113 | 37,904 | 39,904 |
Vàng nữ trang 24K | 51,027 148 | 52,327 148 | 51,175 | 52,475 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,050 150 | 52,850 150 | 52,200 | 53,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 64,700 700 | 65,700 700 | 65,400 | 66,400 |
SJC Bình Phước | 64,680 700 | 65,720 700 | 65,380 | 66,420 |
SJC Cà Mau | 64,700 700 | 65,720 700 | 65,400 | 66,420 |
SJC Đà Nẵng | 64,700 700 | 65,720 700 | 65,400 | 66,420 |
SJC Hà Nội | 64,700 700 | 65,720 700 | 65,400 | 66,420 |
SJC HCM 1-10L | 64,700 700 | 65,700 700 | 65,400 | 66,400 |
SJC Huế | 64,670 700 | 65,730 700 | 65,370 | 66,430 |
SJC Long Xuyên | 64,720 700 | 65,750 700 | 65,420 | 66,450 |
SJC Miền Tây | 64,700 700 | 65,700 700 | 65,400 | 66,400 |
SJC Nha Trang | 64,700 700 | 65,720 700 | 65,400 | 66,420 |
SJC Quãng Ngãi | 64,700 700 | 65,700 700 | 65,400 | 66,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 64,900 600 | 65,700 600 | 65,500 | 66,300 |
SCB | 65,100 400 | 66,100 400 | 65,500 | 66,500 |
TPBANK GOLD | 64,900 600 | 66,000 400 | 65,500 | 66,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 64,820 600 | 65,800 580 | 65,420 | 66,380 |
DOJI HCM | 65,000 400 | 66,000 400 | 65,400 | 66,400 |
DOJI HN | 64,900 600 | 66,000 400 | 65,500 | 66,400 |
Mi Hồng | 65,000 300 | 65,800 500 | 65,300 | 66,300 |
Phú Qúy SJC | 64,800 600 | 65,800 600 | 65,400 | 66,400 |
PNJ Hà Nội | 65,000 400 | 65,900 500 | 65,400 | 66,400 |
PNJ HCM | 65,000 400 | 65,900 500 | 65,400 | 66,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng