Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/10/2020 | Ngày 05/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,360 160 | 53,860 160 | 53,200 | 53,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,387 67 | 22,487 67 | 20,320 | 22,420 |
Vàng nữ trang 14K | 29,279 94 | 31,379 94 | 29,185 | 31,285 |
Vàng nữ trang 18K | 38,224 120 | 40,324 120 | 38,104 | 40,204 |
Vàng nữ trang 24K | 51,930 159 | 53,030 159 | 51,771 | 52,871 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,860 160 | 53,560 160 | 52,700 | 53,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 | 56,350 | 55,850 | 56,350 |
SJC Bình Phước | 55,830 | 56,370 | 55,830 | 56,370 |
SJC Cà Mau | 55,850 | 56,370 | 55,850 | 56,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 | 56,370 | 55,850 | 56,370 |
SJC Hà Nội | 55,850 | 56,370 | 55,850 | 56,370 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 | 56,350 | 55,850 | 56,350 |
SJC Huế | 55,820 | 56,380 | 55,820 | 56,380 |
SJC Long Xuyên | 55,870 | 56,400 | 55,870 | 56,400 |
SJC Miền Tây | 55,850 | 56,350 | 55,850 | 56,350 |
SJC Nha Trang | 55,840 | 56,370 | 55,840 | 56,370 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 | 56,350 | 55,850 | 56,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,000 150 | 56,350 150 | 55,850 | 56,200 |
EXIMBANK | 55,800 | 56,150 | 55,800 | 56,150 |
MARITIME BANK | 55,700 300 | 56,850 300 | 55,400 | 56,550 |
Sacombank | 55,750 | 56,550 | 55,750 | 56,550 |
SCB | 55,850 100 | 56,250 200 | 55,950 | 56,450 |
TPBANK GOLD | 55,900 100 | 56,350 150 | 55,800 | 56,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,080 130 | 56,400 80 | 55,950 | 56,320 |
DOJI HCM | 55,900 100 | 56,400 100 | 55,800 | 56,300 |
DOJI HN | 55,900 90 | 56,350 160 | 55,810 | 56,190 |
Mi Hồng | 56,000 50 | 56,400 | 55,950 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 55,950 100 | 56,300 50 | 55,850 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 55,950 150 | 56,400 100 | 55,800 | 56,300 |
PNJ HCM | 55,950 150 | 56,400 100 | 55,800 | 56,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng