Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/09/2019 | Ngày 05/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,950 600 | 42,500 600 | 42,550 | 43,100 |
Vàng nữ trang 10K | 16,433 241 | 17,833 241 | 16,674 | 18,074 |
Vàng nữ trang 14K | 23,472 338 | 24,872 338 | 23,810 | 25,210 |
Vàng nữ trang 18K | 30,553 435 | 31,953 435 | 30,988 | 32,388 |
Vàng nữ trang 24K | 40,980 574 | 41,980 574 | 41,554 | 42,554 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,600 580 | 42,400 580 | 42,180 | 42,980 |
Vàng SJC 1L->10L | 42,050 580 | 42,400 580 | 42,630 | 42,980 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,050 580 | 42,400 580 | 42,630 | 42,980 |
SJC Bình Phước | 42,020 580 | 42,430 580 | 42,600 | 43,010 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 42,050 580 | 42,420 580 | 42,630 | 43,000 |
SJC Đà Lạt | 42,070 580 | 42,450 580 | 42,650 | 43,030 |
SJC Đà Nẵng | 42,050 580 | 42,420 580 | 42,630 | 43,000 |
SJC Hà Nội | 42,050 580 | 42,420 580 | 42,630 | 43,000 |
SJC Huế | 42,030 580 | 42,420 580 | 42,610 | 43,000 |
SJC Long Xuyên | 42,050 580 | 42,400 580 | 42,630 | 42,980 |
SJC Miền Tây | 42,050 580 | 42,400 580 | 42,630 | 42,980 |
SJC Nha Trang | 42,040 580 | 42,420 580 | 42,620 | 43,000 |
SJC Quãng Ngãi | 42,050 580 | 42,400 580 | 42,630 | 42,980 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,100 550 | 42,500 450 | 42,650 | 42,950 |
MARITIME BANK | 42,200 | 43,000 | 42,200 | 43,000 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 42,550 10 | 42,920 80 | 42,560 | 42,840 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,520 10 | 42,860 50 | 42,530 | 42,810 |
DOJI HN | 42,000 600 | 42,400 500 | 42,600 | 42,900 |
DOJI SG | 42,000 600 | 42,400 500 | 42,600 | 42,900 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 42,050 600 | 42,550 600 | 42,650 | 43,150 |
PNJ Hà Nội | 42,200 350 | 42,650 300 | 42,550 | 42,950 |
PNJ TP.HCM | 42,200 350 | 42,650 300 | 42,550 | 42,950 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng