Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/08/2020 | Ngày 05/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,750 700 | 56,950 900 | 55,050 | 56,050 |
Vàng nữ trang 10K | 21,775 375 | 23,775 375 | 21,400 | 23,400 |
Vàng nữ trang 14K | 31,180 524 | 33,180 524 | 30,656 | 32,656 |
Vàng nữ trang 18K | 40,642 675 | 42,642 675 | 39,967 | 41,967 |
Vàng nữ trang 24K | 54,589 891 | 56,089 891 | 53,698 | 55,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,350 700 | 56,650 900 | 54,650 | 55,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 59,600 1,700 | 61,400 2,300 | 57,900 | 59,100 |
SJC Bình Phước | 59,580 1,700 | 61,420 2,300 | 57,880 | 59,120 |
SJC Cà Mau | 59,600 1,700 | 61,420 2,300 | 57,900 | 59,120 |
SJC Đà Nẵng | 59,600 1,700 | 61,420 2,300 | 57,900 | 59,120 |
SJC Hà Nội | 59,600 1,700 | 61,420 2,300 | 57,900 | 59,120 |
SJC HCM 1-10L | 59,600 1,700 | 61,400 2,300 | 57,900 | 59,100 |
SJC Huế | 59,570 1,700 | 61,430 2,300 | 57,870 | 59,130 |
SJC Long Xuyên | 59,620 1,700 | 61,450 2,300 | 57,920 | 59,150 |
SJC Miền Tây | 59,600 1,700 | 61,400 2,300 | 57,900 | 59,100 |
SJC Nha Trang | 59,590 1,700 | 61,420 2,300 | 57,890 | 59,120 |
SJC Quãng Ngãi | 59,600 1,700 | 61,400 2,300 | 57,900 | 59,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,700 1,900 | 61,000 2,200 | 57,800 | 58,800 |
EXIMBANK | 59,400 1,250 | 60,400 1,550 | 58,150 | 58,850 |
MARITIME BANK | 57,600 140 | 59,600 200 | 57,460 | 59,400 |
Sacombank | 58,600 1,950 | 61,300 2,550 | 56,650 | 58,750 |
SCB | 59,200 1,400 | 60,500 1,700 | 57,800 | 58,800 |
TPBANK GOLD | 59,500 1,500 | 60,800 2,100 | 58,000 | 58,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 59,600 1,550 | 61,000 2,000 | 58,050 | 59,000 |
DOJI HCM | 59,500 1,500 | 60,950 2,000 | 58,000 | 58,950 |
DOJI HN | 59,500 1,500 | 60,900 2,000 | 58,000 | 58,900 |
Mi Hồng | 60,000 1,750 | 61,400 2,450 | 58,250 | 58,950 |
Phú Qúy SJC | 59,600 1,700 | 61,000 2,100 | 57,900 | 58,900 |
PNJ Hà Nội | 59,600 1,600 | 61,000 2,200 | 58,000 | 58,800 |
PNJ HCM | 59,600 1,600 | 61,000 2,200 | 58,000 | 58,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng