Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/08/2019 | Ngày 05/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 40,400 200 | 40,900 200 | 40,200 | 40,700 |
Vàng nữ trang 10K | 15,765 83 | 17,165 83 | 15,682 | 17,082 |
Vàng nữ trang 14K | 22,539 117 | 23,939 117 | 22,422 | 23,822 |
Vàng nữ trang 18K | 29,353 150 | 30,753 150 | 29,203 | 30,603 |
Vàng nữ trang 24K | 39,596 198 | 40,396 198 | 39,398 | 40,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 40,000 200 | 40,800 200 | 39,800 | 40,600 |
Vàng SJC 1L->10L | 40,500 250 | 40,800 250 | 40,250 | 40,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 40,500 250 | 40,800 250 | 40,250 | 40,550 |
SJC Bình Phước | 40,470 250 | 40,830 250 | 40,220 | 40,580 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 40,500 250 | 40,820 250 | 40,250 | 40,570 |
SJC Đà Lạt | 40,520 250 | 40,850 250 | 40,270 | 40,600 |
SJC Đà Nẵng | 40,500 250 | 40,820 250 | 40,250 | 40,570 |
SJC Hà Nội | 40,500 250 | 40,820 250 | 40,250 | 40,570 |
SJC Huế | 40,480 250 | 40,820 250 | 40,230 | 40,570 |
SJC Long Xuyên | 40,500 250 | 40,800 250 | 40,250 | 40,550 |
SJC Miền Tây | 40,500 250 | 40,800 250 | 40,250 | 40,550 |
SJC Nha Trang | 40,490 250 | 40,820 250 | 40,240 | 40,570 |
SJC Quãng Ngãi | 40,500 250 | 40,800 250 | 40,250 | 40,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 40,600 500 | 40,900 550 | 40,100 | 40,350 |
MARITIME BANK | 38,500 | 40,500 | 38,500 | 40,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 40,310 110 | 40,810 160 | 40,200 | 40,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 40,280 80 | 40,680 200 | 40,200 | 40,480 |
DOJI HN | 40,350 120 | 40,850 170 | 40,230 | 40,680 |
DOJI SG | 40,300 150 | 40,850 350 | 40,150 | 40,500 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 40,600 400 | 40,900 400 | 40,200 | 40,500 |
PNJ Hà Nội | 40,400 400 | 40,900 500 | 40,000 | 40,400 |
PNJ TP.HCM | 40,400 400 | 40,900 500 | 40,000 | 40,400 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng