Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 06/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 06/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 06/07/2020 | Ngày 05/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,190 40 | 49,740 40 | 49,150 | 49,700 |
Vàng nữ trang 10K | 19,031 17 | 20,831 17 | 19,014 | 20,814 |
Vàng nữ trang 14K | 27,264 23 | 29,064 23 | 27,241 | 29,041 |
Vàng nữ trang 18K | 35,546 30 | 37,346 30 | 35,516 | 37,316 |
Vàng nữ trang 24K | 47,899 40 | 49,099 40 | 47,859 | 49,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,840 40 | 49,590 40 | 48,800 | 49,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 49,640 140 | 50,020 140 | 49,500 | 49,880 |
SJC Bình Phước | 49,620 140 | 50,040 140 | 49,480 | 49,900 |
SJC Cà Mau | 49,640 140 | 50,040 140 | 49,500 | 49,900 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 49,640 140 | 50,040 140 | 49,500 | 49,900 |
SJC Hà Nội | 49,640 140 | 50,040 140 | 49,500 | 49,900 |
SJC HCM 1-10L | 49,640 140 | 50,020 140 | 49,500 | 49,880 |
SJC Huế | 49,610 140 | 50,050 140 | 49,470 | 49,910 |
SJC Long Xuyên | 49,660 140 | 50,070 140 | 49,520 | 49,930 |
SJC Miền Tây | 49,640 140 | 50,020 140 | 49,500 | 49,880 |
SJC Nha Trang | 49,630 140 | 50,040 140 | 49,490 | 49,900 |
SJC Quãng Ngãi | 49,640 140 | 50,020 140 | 49,500 | 49,880 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 49,600 100 | 49,900 100 | 49,500 | 49,800 |
EXIMBANK | 49,700 100 | 49,920 70 | 49,600 | 49,850 |
MARITIME BANK | 49,100 200 | 50,200 200 | 48,900 | 50,000 |
Sacombank | 49,480 150 | 49,910 140 | 49,330 | 49,770 |
SCB | 49,700 150 | 49,900 50 | 49,550 | 49,850 |
TPBANK GOLD | 49,700 130 | 49,900 130 | 49,570 | 49,770 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 49,700 130 | 49,850 110 | 49,570 | 49,740 |
DOJI HCM | 49,700 110 | 49,900 110 | 49,590 | 49,790 |
DOJI HN | 49,710 130 | 49,890 130 | 49,580 | 49,760 |
Mi Hồng | 49,780 140 | 50,100 260 | 49,640 | 49,840 |
Phú Qúy SJC | 49,680 160 | 49,880 140 | 49,520 | 49,740 |
PNJ Hà Nội | 49,650 150 | 49,920 70 | 49,500 | 49,850 |
PNJ HCM | 49,650 150 | 49,920 70 | 49,500 | 49,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng